Standard Stats 2019 Vietnam

Standard Stats 2019 Vietnam Table
Playing Time Performance Per 90 Minutes
Player Pos Age MP Starts Min 90s Gls Ast G+A G-PK PK PKatt CrdY CrdR Gls Ast G+A G-PK G+A-PK Matches
Bùi Tiến DũngDF23111193410.4000000100.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Công PhượngFW2411118619.6303300100.310.000.310.310.31Matches
Quế Ngọc HảiDF25887508.3101011000.120.000.120.000.00Matches
Đặng Văn LâmGK25887007.8000000000.000.000.000.000.00Matches
Đoàn Văn HậuDF19876697.4000000200.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Quang HảiMF21966096.8202200000.300.000.300.300.30Matches
Lương Xuân TrườngMF23975466.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Huy HùngMF26765345.9000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Trọng HoàngDF29665315.9011000100.000.170.170.000.17Matches
Đỗ Duy MạnhDF22744895.4000000200.000.000.000.000.00Matches
Đỗ Hùng DũngMF25554805.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF27554505.0202200100.400.000.400.400.40Matches
Đinh Thanh TrungMF31554154.6101100000.220.000.220.220.22Matches
Phan Văn ĐứcMF22653924.4000000000.000.000.000.000.00Matches
Âu Văn HoànDF29433173.5000000100.000.000.000.000.00Matches
Vũ Văn ThanhDF22543133.5000000200.000.000.000.000.00Matches
Vũ Ngọc ThịnhDF26332703.0000000100.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW34332542.8202200200.710.000.710.710.71Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK28322302.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyDF22322082.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Văn ToànFW22601902.1101100000.470.000.470.470.47Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF26221751.9000000000.000.000.000.000.00Matches
Vũ Minh TuấnMF28321481.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Phạm Xuân MạnhMF2211901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Tuấn AnhMF2311901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Trần Đình TrọngDF2111901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
A HoàngDF2311901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK2711901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Tiến LinhFW2130891.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Phạm Đức HuyMF2411580.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Mạc Hồng QuânMF2720410.5101100102.200.002.202.202.20Matches
Ngân Văn ĐạiFW2610320.4000000000.000.000.000.000.00Matches
Hà Đức ChinhFW2110280.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Hồ Khắc NgọcFW,MF2610270.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Trần Minh VươngMF2320130.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Hoàng Văn KhánhDF2310120.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Hữu DũngMF231050.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Huỳnh Tấn SinhDF2000Matches
Vũ Xuân CườngMF2600Matches
Lê Văn ThắngFW,MF2800Matches
Đỗ Văn ThuậnMF2600Matches
Lâm Anh QuangDF2700Matches
Nguyễn Thành ChungMF2100Matches
Nghiêm Xuân TúMF3000Matches
Trần Đình KhươngMF2300Matches
Trần Đình ĐồngDF3100Matches
Hồ Tuấn TàiFW2300Matches
Phạm Văn CườngGK2800Matches
Phí Minh LongGK2300Matches
Sầm Ngọc ĐứcDF2600Matches
Bùi Tiến DũngGK2100Matches
Hồ Tấn TàiDF2100Matches
Standard Stats 2019 Vietnam Table
Playing Time Performance Per 90 Minutes
Player Pos Age MP Starts Min 90s Gls Ast G+A G-PK PK PKatt CrdY CrdR Gls Ast G+A G-PK G+A-PK Matches
Đỗ Hùng DũngMF25554805.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Quế Ngọc HảiDF25554805.3101011000.190.000.190.000.00Matches
Nguyễn Quang HảiMF21554805.3101100000.190.000.190.190.19Matches
Bùi Tiến DũngDF23554805.3000000100.000.000.000.000.00Matches
Đặng Văn LâmGK25554805.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Trọng HoàngDF29554414.9011000100.000.200.200.000.20Matches
Nguyễn Công PhượngFW24553994.4202200100.450.000.450.450.45Matches
Phan Văn ĐứcMF22553754.2000000000.000.000.000.000.00Matches
Đoàn Văn HậuDF19543994.4000000200.000.000.000.000.00Matches
Đỗ Duy MạnhDF22443904.3000000200.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyDF22322082.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Huy HùngMF26321741.9000000000.000.000.000.000.00Matches
Lương Xuân TrườngMF23421481.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Phạm Đức HuyMF2411580.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Văn ToànFW22401261.4000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Tiến LinhFW2130891.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Ngân Văn ĐạiFW2610320.4000000000.000.000.000.000.00Matches
Hà Đức ChinhFW2110280.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Trần Minh VươngMF2320130.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Hồ Tấn TàiDF2100Matches
Nguyễn Thành ChungMF2100Matches
Bùi Tiến DũngGK2100Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK2800Matches
Squad Total24.15554805.3415311700.750.190.940.560.75
Opponent Total26.85554805.37310611701.310.561.871.131.69
Standard Stats 2019 Vietnam Table
Playing Time Performance Per 90 Minutes
Player Pos Age MP Starts Min 90s Gls Ast G+A G-PK PK PKatt CrdY CrdR Gls Ast G+A G-PK G+A-PK Matches
Nguyễn Công PhượngFW24664625.1101100000.190.000.190.190.19Matches
Bùi Tiến DũngDF23664545.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF27554505.0202200100.400.000.400.400.40Matches
Đinh Thanh TrungMF31554154.6101100000.220.000.220.220.22Matches
Lương Xuân TrườngMF23553984.4000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Huy HùngMF26443604.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Vũ Văn ThanhDF22543133.5000000200.000.000.000.000.00Matches
Âu Văn HoànDF29433173.5000000100.000.000.000.000.00Matches
Quế Ngọc HảiDF25332703.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Vũ Ngọc ThịnhDF26332703.0000000100.000.000.000.000.00Matches
Đoàn Văn HậuDF19332703.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW34332542.8202200200.710.000.710.710.71Matches
Đặng Văn LâmGK25332202.4000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK28322302.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF26221751.9000000000.000.000.000.000.00Matches
Vũ Minh TuấnMF28321481.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Quang HảiMF21411291.4101100000.700.000.700.700.70Matches
A HoàngDF2311901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF2911901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Tuấn AnhMF2311901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK2711901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Phạm Xuân MạnhMF2211901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Trần Đình TrọngDF2111901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Đỗ Duy MạnhDF,MF2230991.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Văn ToànFW2220640.7101100001.410.001.411.411.41Matches
Mạc Hồng QuânMF2720410.5101100102.200.002.202.202.20Matches
Hồ Khắc NgọcFW,MF2610270.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Phan Văn ĐứcMF2210170.2000000000.000.000.000.000.00Matches
Hoàng Văn KhánhDF2310120.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Hữu DũngMF231050.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Lâm Anh QuangDF2700Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyMF2200Matches
Phí Minh LongGK2300Matches
Trần Minh VươngMF2300Matches
Sầm Ngọc ĐứcDF2600Matches
Huỳnh Tấn SinhDF2000Matches
Hồ Tấn TàiDF2100Matches
Bùi Tiến DũngGK2100Matches
Hồ Tuấn TàiFW2300Matches
Phạm Văn CườngGK2800Matches
Lê Văn ThắngFW,MF2800Matches
Đỗ Văn ThuậnMF2600Matches
Vũ Xuân CườngMF2600Matches
Nghiêm Xuân TúMF3000Matches
Trần Đình KhươngMF2300Matches
Trần Đình ĐồngDF3100Matches
Hà Đức ChinhFW2100Matches
Phạm Đức HuyMF2400Matches
Squad Total26.06665406.0909900801.500.001.501.501.50
Opponent Total27.06665406.03033001000.500.000.500.500.50

Scores & Fixtures 2019 Vietnam: All Competitions

Scores & Fixtures 2019 Vietnam: All Competitions Table
Date Time Comp Round Day Venue Result GF GA Opponent Poss Attendance Captain Formation Opp Formation Referee Match Report Notes
2017-03-2819:00 Asian Cup qualificationThird roundTueAwayD11af Afghanistan2,500Đinh Thanh TrungTurki Al KhudayrMatch Report
2017-06-1319:00 Asian Cup qualificationThird roundTueHomeD00jo Jordan12,000Đinh Thanh TrungNg Chiu KokMatch Report
2017-09-0518:30 Asian Cup qualificationThird roundTueAwayW21kh Cambodia34,587Nguyễn Văn QuyếtMinoru TōjōMatch Report
2017-10-1019:00 Asian Cup qualificationThird roundTueHomeW50kh Cambodia11,000Nguyễn Văn QuyếtSivakorn Pu-udomMatch Report
2017-11-1419:00 Asian Cup qualificationThird roundTueHomeD00af Afghanistan28,580Nguyễn Văn QuyếtJameel Juma AbdulhusainMatch Report
2018-03-2717:00 Asian Cup qualificationThird roundTueAwayD11jo Jordan1,562Đinh Thanh TrungCrishantha Dilan PereraMatch Report
2019-01-0817:30 Asian CupGroup stageTueNeutralL23iq Iraq434,779Quế Ngọc Hải5-4-15-3-2Abdelrahman Al JassimMatch Report
2019-01-1215:00 Asian CupGroup stageSatNeutralL02ir IR Iran3210,841Quế Ngọc Hải5-4-14-1-4-1Taqi Aljaafari JahariMatch Report
2019-01-1620:00 Asian CupGroup stageWedNeutralW20ye Yemen618,237Quế Ngọc Hải5-4-15-4-1Ahmed Al KafMatch Report
2019-01-2015:00 Asian CupRound of 16SunNeutralD1 (4)1 (2)jo Jordan5814,205Quế Ngọc Hải5-4-14-2-3-1Alireza FaghaniMatch ReportVietnam won on penalty kicks following extra time
2019-01-2417:00 Asian CupQuarter-finalsThuNeutralL01jp Japan328,954Quế Ngọc Hải5-4-14-4-2Mohammed Abdulla HassanMatch Report

Goalkeeping 2019 Vietnam

Goalkeeping 2019 Vietnam Table
Playing Time Performance Penalty Kicks
Player Pos Age MP Starts Min 90s GA GA90 SoTA Saves Save% W D L CS CS% PKatt PKA PKsv PKm Save% Matches
Đặng Văn LâmGK25887017.871.31221672.7323225.011000.0Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK28322292.61102100.00000Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK2711901.001000.00000Matches
Goalkeeping 2019 Vietnam Table
Playing Time Performance Penalty Kicks
Player Pos Age MP Starts Min 90s GA GA90 SoTA Saves Save% W D L CS CS% PKatt PKA PKsv PKm Save% Matches
Đặng Văn LâmGK25554805.371.31221672.7203120.011000.0Matches
Squad Total24.1554805.371.31221672.7113120.011000.0
Opponent Total26.8554805.350.94201680.0311120.011000.0
Goalkeeping 2019 Vietnam Table
Playing Time Performance Penalty Kicks
Player Pos Age MP Starts Min 90s GA GA90 SoTA Saves Save% W D L CS CS% PKatt PKA PKsv PKm Save% Matches
Đặng Văn LâmGK25332212.4120133.30000Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK28322292.61102100.00000Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK2711901.001000.00000Matches
Squad Total26.0665406.0240350.00000
Opponent Total27.0665406.0042233.30000
Become a Stathead & surf this site ad-free.

Shooting 2019 Vietnam

Shooting 2019 Vietnam Table
Standard
Player Pos Age 90s Gls Sh SoT SoT% Sh/90 SoT/90 G/Sh G/SoT Dist PK PKatt Matches
Bùi Tiến DũngDF2310.40200.00.370.000.0000Matches
Nguyễn Công PhượngFW249.6311436.42.480.900.180.5000Matches
Quế Ngọc HảiDF258.312150.00.370.190.000.0011Matches
Đặng Văn LâmGK257.80000.000.0000Matches
Đoàn Văn HậuDF197.406233.31.350.450.000.0000Matches
Nguyễn Quang HảiMF216.8210550.01.870.940.100.2000Matches
Lương Xuân TrườngMF236.10100.00.610.000.0000Matches
Nguyễn Huy HùngMF265.90100.00.520.000.0000Matches
Nguyễn Trọng HoàngDF295.903266.70.610.410.000.0000Matches
Đỗ Duy MạnhDF225.40000.000.0000Matches
Đỗ Hùng DũngMF255.305360.00.940.560.000.0000Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF275.0200Matches
Đinh Thanh TrungMF314.6100Matches
Phan Văn ĐứcMF224.408337.51.920.720.000.0000Matches
Âu Văn HoànDF293.5000Matches
Vũ Văn ThanhDF223.5000Matches
Vũ Ngọc ThịnhDF263.0000Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW342.8200Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK282.6000Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyDF222.30100.00.430.000.0000Matches
Nguyễn Văn ToànFW222.11000.000.0000Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF261.9000Matches
Vũ Minh TuấnMF281.6000Matches
Phạm Xuân MạnhMF221.0000Matches
Nguyễn Tuấn AnhMF231.0000Matches
Trần Đình TrọngDF211.0000Matches
A HoàngDF231.0000Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK271.0000Matches
Nguyễn Tiến LinhFW211.00100.01.010.000.0000Matches
Phạm Đức HuyMF240.60000.000.0000Matches
Mạc Hồng QuânMF270.5100Matches
Ngân Văn ĐạiFW260.40000.000.0000Matches
Hà Đức ChinhFW210.30000.000.0000Matches
Hồ Khắc NgọcFW,MF260.3000Matches
Trần Minh VươngMF230.1011100.06.926.920.000.0000Matches
Hoàng Văn KhánhDF230.1000Matches
Nguyễn Hữu DũngMF230.1000Matches
Shooting 2019 Vietnam Table
Standard
Player Pos Age 90s Gls Sh SoT SoT% Sh/90 SoT/90 G/Sh G/SoT Dist PK PKatt Matches
Đỗ Hùng DũngMF255.305360.00.940.560.000.0000Matches
Quế Ngọc HảiDF255.312150.00.370.190.000.0011Matches
Nguyễn Quang HảiMF215.3110550.01.870.940.100.2000Matches
Bùi Tiến DũngDF235.30200.00.370.000.0000Matches
Đặng Văn LâmGK255.30000.000.0000Matches
Nguyễn Trọng HoàngDF294.903266.70.610.410.000.0000Matches
Nguyễn Công PhượngFW244.4211436.42.480.900.180.5000Matches
Phan Văn ĐứcMF224.208337.51.920.720.000.0000Matches
Đoàn Văn HậuDF194.406233.31.350.450.000.0000Matches
Đỗ Duy MạnhDF224.30000.000.0000Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyDF222.30100.00.430.000.0000Matches
Nguyễn Huy HùngMF261.90100.00.520.000.0000Matches
Lương Xuân TrườngMF231.60100.00.610.000.0000Matches
Phạm Đức HuyMF240.60000.000.0000Matches
Nguyễn Văn ToànFW221.40000.000.0000Matches
Nguyễn Tiến LinhFW211.00100.01.010.000.0000Matches
Ngân Văn ĐạiFW260.40000.000.0000Matches
Hà Đức ChinhFW210.30000.000.0000Matches
Trần Minh VươngMF230.1011100.06.926.920.000.0000Matches
Squad Total24.15.34522140.49.753.940.060.1411
Opponent Total26.85.37652436.912.194.500.090.2511
Shooting 2019 Vietnam Table
Standard
Player Pos Age 90s Gls Sh SoT SoT% Sh/90 SoT/90 G/Sh G/SoT Dist PK PKatt Matches
Nguyễn Công PhượngFW245.1100Matches
Bùi Tiến DũngDF235.0000Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF275.0200Matches
Đinh Thanh TrungMF314.6100Matches
Lương Xuân TrườngMF234.4000Matches
Nguyễn Huy HùngMF264.0000Matches
Vũ Văn ThanhDF223.5000Matches
Âu Văn HoànDF293.5000Matches
Quế Ngọc HảiDF253.0000Matches
Vũ Ngọc ThịnhDF263.0000Matches
Đoàn Văn HậuDF193.0000Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW342.8200Matches
Đặng Văn LâmGK252.4000Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK282.6000Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF261.9000Matches
Vũ Minh TuấnMF281.6000Matches
Nguyễn Quang HảiMF211.4100Matches
A HoàngDF231.0000Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF291.0000Matches
Nguyễn Tuấn AnhMF231.0000Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK271.0000Matches
Phạm Xuân MạnhMF221.0000Matches
Trần Đình TrọngDF211.0000Matches
Đỗ Duy MạnhDF,MF221.1000Matches
Nguyễn Văn ToànFW220.7100Matches
Mạc Hồng QuânMF270.5100Matches
Hồ Khắc NgọcFW,MF260.3000Matches
Phan Văn ĐứcMF220.2000Matches
Hoàng Văn KhánhDF230.1000Matches
Nguyễn Hữu DũngMF230.1000Matches
Squad Total26.06.0900
Opponent Total27.06.0300

Playing Time 2019 Vietnam

Playing Time 2019 Vietnam Table
Playing Time Starts Subs Team Success
Player Pos Age MP Min Mn/MP Min% 90s Starts Mn/Start Compl Subs Mn/Sub unSub PPM onG onGA +/- +/-90 On-Off Matches
Bùi Tiến DũngDF23119348591.610.411859001.461410+4+0.39+0.39Matches
Nguyễn Công PhượngFW24118617884.49.611784001.46139+4+0.42+0.42Matches
Quế Ngọc HảiDF2587509473.58.38948011.1379-2-0.24-2.24Matches
Đặng Văn LâmGK2587008868.67.88887001.388800.00-1.13Matches
Đoàn Văn HậuDF1986698465.67.479471811.62106+4+0.54+0.54Matches
Nguyễn Quang HảiMF2196096859.76.8696631211.3378-1-0.15-1.24Matches
Lương Xuân TrườngMF2395466153.56.1774221521.44103+7+1.15+1.72Matches
Nguyễn Huy HùngMF2675347652.45.9685412531.294400.00-0.74Matches
Nguyễn Trọng HoàngDF2965318952.15.96893001.5078-1-0.17-1.09Matches
Đỗ Duy MạnhDF2274897047.95.4498433220.8637-4-0.74-2.09Matches
Đỗ Hùng DũngMF25548096100.05.35965001.2057-2-0.37Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF2754509083.35.05905001.8082+6+1.20+1.20Matches
Đinh Thanh TrungMF3154158376.94.65833001.4072+5+1.08+0.36Matches
Phan Văn ĐứcMF2263926538.44.4575011601.175500.00-0.57Matches
Âu Văn HoànDF2943177958.73.5381217412.0040+4+1.14+0.33Matches
Vũ Văn ThanhDF2253136358.03.5472312711.8053+2+0.58-1.01Matches
Vũ Ngọc ThịnhDF2632709050.03.03903002.3371+6+2.00+2.00Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW3432548547.02.83852001.6741+3+1.06+0.12Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK2832307722.52.6291214971.6751+4+1.57+0.98Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyDF2232086920.42.3291212751.0043+1+0.43+1.43Matches
Nguyễn Văn ToànFW2261903218.62.10063141.3313-2-0.95-1.60Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF2621758832.41.92881003.0061+5+2.57+2.32Matches
Vũ Minh TuấnMF2831484927.41.6263012221.671100.00-1.38Matches
Phạm Xuân MạnhMF221909016.71.01901001.001100.00-1.20Matches
Nguyễn Tuấn AnhMF231909016.71.01901011.000000.00-1.20Matches
Trần Đình TrọngDF211909016.71.01901011.001100.00-1.20Matches
A HoàngDF231909016.71.01901011.001100.00-1.20Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK271909016.71.01901021.001100.00-1.20Matches
Nguyễn Tiến LinhFW213893018.51.00032922.0010+1+1.01+1.70Matches
Phạm Đức HuyMF24158585.70.61580050.0001-1-1.55-1.34Matches
Mạc Hồng QuânMF27241217.60.50022003.0030+3+6.59+6.04Matches
Ngân Văn ĐạiFW26132326.70.40013140.0001-1-2.81-2.61Matches
Hà Đức ChinhFW21128282.70.30012770.0001-1-3.21-3.02Matches
Hồ Khắc NgọcFW,MF26127275.00.30012601.0001-1-3.33-4.56Matches
Trần Minh VươngMF2321371.30.1002643.000000.00+0.39Matches
Hoàng Văn KhánhDF23112122.20.10011111.000000.00-1.02Matches
Nguyễn Hữu DũngMF231550.90.1001403.0010+1+18.00+17.16Matches
Huỳnh Tấn SinhDF2000002Matches
Vũ Xuân CườngMF2600001Matches
Lê Văn ThắngFW,MF2800002Matches
Đỗ Văn ThuậnMF2600001Matches
Lâm Anh QuangDF2700001Matches
Nguyễn Thành ChungMF2100005Matches
Nghiêm Xuân TúMF3000003Matches
Trần Đình KhươngMF2300001Matches
Trần Đình ĐồngDF3100001Matches
Hồ Tuấn TàiFW2300001Matches
Phạm Văn CườngGK2800001Matches
Phí Minh LongGK2300002Matches
Sầm Ngọc ĐứcDF2600001Matches
Bùi Tiến DũngGK2100009Matches
Hồ Tấn TàiDF2100006Matches
Playing Time 2019 Vietnam Table
Playing Time Starts Subs Team Success
Player Pos Age MP Min Mn/MP Min% 90s Starts Mn/Start Compl Subs Mn/Sub unSub PPM onG onGA +/- +/-90 On-Off Matches
Đỗ Hùng DũngMF25548096100.05.35965001.2057-2-0.37Matches
Quế Ngọc HảiDF25548096100.05.35965001.2057-2-0.37Matches
Nguyễn Quang HảiMF21548096100.05.35965001.2057-2-0.37Matches
Bùi Tiến DũngDF23548096100.05.35965001.2057-2-0.37Matches
Đặng Văn LâmGK25548096100.05.35965001.2057-2-0.37Matches
Nguyễn Trọng HoàngDF2954418891.94.95882001.2057-2-0.41-0.41Matches
Nguyễn Công PhượngFW2453998083.14.45802001.2056-1-0.23+0.89Matches
Phan Văn ĐứcMF2253757578.14.25750001.205500.00+1.71Matches
Đoàn Văn HậuDF1953998083.14.449841801.2035-2-0.45-0.45Matches
Đỗ Duy MạnhDF2243909881.34.34984000.7537-4-0.92-2.92Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyDF2232086943.32.3291212721.0043+1+0.43+1.43Matches
Nguyễn Huy HùngMF2631745836.31.9275012521.0012-1-0.52-0.22Matches
Lương Xuân TrườngMF2341483730.81.6259021511.5032+1+0.61+1.42Matches
Phạm Đức HuyMF241585812.10.61580040.0001-1-1.55-1.34Matches
Nguyễn Văn ToànFW2241263226.31.40043111.5002-2-1.43-1.43Matches
Nguyễn Tiến LinhFW213893018.51.00032922.0010+1+1.01+1.70Matches
Ngân Văn ĐạiFW26132326.70.40013140.0001-1-2.81-2.61Matches
Hà Đức ChinhFW21128285.80.30012740.0001-1-3.21-3.02Matches
Trần Minh VươngMF2321372.70.1002633.000000.00+0.39Matches
Hồ Tấn TàiDF2100005Matches
Nguyễn Thành ChungMF2100005Matches
Bùi Tiến DũngGK2100005Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK2800005Matches
Squad Total24.15480961005.355891623430.8057-2-0.37
Opponent Total26.85480961005.355891627402.0075+2+0.37
Playing Time 2019 Vietnam Table
Playing Time Starts Subs Team Success
Player Pos Age MP Min Mn/MP Min% 90s Starts Mn/Start Compl Subs Mn/Sub unSub PPM onG onGA +/- +/-90 On-Off Matches
Nguyễn Công PhượngFW2464627785.65.16772001.6783+5+0.97-0.18Matches
Bùi Tiến DũngDF2364547684.15.06764001.6793+6+1.19+1.19Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF2754509083.35.05905001.8082+6+1.20+1.20Matches
Đinh Thanh TrungMF3154158376.94.65833001.4072+5+1.08+0.36Matches
Lương Xuân TrườngMF2353988073.74.45802011.4071+6+1.36+1.36Matches
Nguyễn Huy HùngMF2643609066.74.04904011.5032+1+0.25-2.25Matches
Vũ Văn ThanhDF2253136358.03.5472312711.8053+2+0.58-1.01Matches
Âu Văn HoànDF2943177958.73.5381217412.0040+4+1.14+0.33Matches
Quế Ngọc HảiDF2532709050.03.03903011.002200.00-2.00Matches
Vũ Ngọc ThịnhDF2632709050.03.03903002.3371+6+2.00+2.00Matches
Đoàn Văn HậuDF1932709050.03.03903012.3371+6+2.00+2.00Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW3432548547.02.83852001.6741+3+1.06+0.12Matches
Đặng Văn LâmGK2532207340.72.43732001.6731+2+0.82-0.31Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK2832307742.62.6291214921.6751+4+1.57+0.98Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF2621758832.41.92881003.0061+5+2.57+2.32Matches
Vũ Minh TuấnMF2831484927.41.6263012221.671100.00-1.38Matches
Nguyễn Quang HảiMF2141293223.91.4193131211.5021+1+0.70-0.40Matches
A HoàngDF231909016.71.01901011.001100.00-1.20Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF291909016.71.01901003.0021+1+1.000.00Matches
Nguyễn Tuấn AnhMF231909016.71.01901011.000000.00-1.20Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK271909016.71.01901021.001100.00-1.20Matches
Phạm Xuân MạnhMF221909016.71.01901001.001100.00-1.20Matches
Trần Đình TrọngDF211909016.71.01901011.001100.00-1.20Matches
Đỗ Duy MạnhDF,MF223993318.31.10033221.000000.00-1.22Matches
Nguyễn Văn ToànFW222643211.90.70023131.001100.00-1.13Matches
Mạc Hồng QuânMF27241217.60.50022003.0030+3+6.59+6.04Matches
Hồ Khắc NgọcFW,MF26127275.00.30012601.0001-1-3.33-4.56Matches
Phan Văn ĐứcMF22117173.10.20011601.000000.00-1.03Matches
Hoàng Văn KhánhDF23112122.20.10011111.000000.00-1.02Matches
Nguyễn Hữu DũngMF231550.90.1001403.0010+1+18.00+17.16Matches
Lâm Anh QuangDF2700001Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyMF2200003Matches
Phí Minh LongGK2300002Matches
Trần Minh VươngMF2300001Matches
Sầm Ngọc ĐứcDF2600001Matches
Huỳnh Tấn SinhDF2000002Matches
Hồ Tấn TàiDF2100001Matches
Bùi Tiến DũngGK2100004Matches
Hồ Tuấn TàiFW2300001Matches
Phạm Văn CườngGK2800001Matches
Lê Văn ThắngFW,MF2800002Matches
Đỗ Văn ThuậnMF2600001Matches
Vũ Xuân CườngMF2600001Matches
Nghiêm Xuân TúMF3000003Matches
Trần Đình KhươngMF2300001Matches
Trần Đình ĐồngDF3100001Matches
Hà Đức ChinhFW2100003Matches
Phạm Đức HuyMF2400001Matches
Squad Total26.06540901006.066831826521.6793+6+1.00
Opponent Total27.06540901006.066831720520.6739-6-1.00

Miscellaneous Stats 2019 Vietnam

Miscellaneous Stats 2019 Vietnam Table
Performance
Player Pos Age 90s CrdY CrdR 2CrdY Fls Fld Off Crs Int TklW PKwon PKcon OG Matches
Bùi Tiến DũngDF2310.4100530084010Matches
Nguyễn Công PhượngFW249.61004331202000Matches
Quế Ngọc HảiDF258.3000510161000Matches
Đặng Văn LâmGK257.8000010000000Matches
Đoàn Văn HậuDF197.4200740249000Matches
Nguyễn Quang HảiMF216.80004100943000Matches
Lương Xuân TrườngMF236.1000500223000Matches
Nguyễn Huy HùngMF265.9000000023000Matches
Nguyễn Trọng HoàngDF295.9100480355000Matches
Đỗ Duy MạnhDF225.4200510263000Matches
Đỗ Hùng DũngMF255.3000240653000Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF275.01000Matches
Đinh Thanh TrungMF314.60000Matches
Phan Văn ĐứcMF224.4000290322100Matches
Âu Văn HoànDF293.51000Matches
Vũ Văn ThanhDF223.52000Matches
Vũ Ngọc ThịnhDF263.01000Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW342.82000Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK282.60000Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyDF222.3000330111000Matches
Nguyễn Văn ToànFW222.1000233001000Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF261.90000Matches
Vũ Minh TuấnMF281.60000Matches
Phạm Xuân MạnhMF221.00000Matches
Nguyễn Tuấn AnhMF231.00000Matches
Trần Đình TrọngDF211.00000Matches
A HoàngDF231.00000Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK271.00000Matches
Nguyễn Tiến LinhFW211.0000320000000Matches
Phạm Đức HuyMF240.6000010001000Matches
Mạc Hồng QuânMF270.51000Matches
Ngân Văn ĐạiFW260.4000121020000Matches
Hà Đức ChinhFW210.3000620000000Matches
Hồ Khắc NgọcFW,MF260.30000Matches
Trần Minh VươngMF230.1000200000000Matches
Hoàng Văn KhánhDF230.10000Matches
Nguyễn Hữu DũngMF230.10000Matches
Miscellaneous Stats 2019 Vietnam Table
Performance
Player Pos Age 90s CrdY CrdR 2CrdY Fls Fld Off Crs Int TklW PKwon PKcon OG Matches
Đỗ Hùng DũngMF255.3000240653000Matches
Quế Ngọc HảiDF255.3000510161000Matches
Nguyễn Quang HảiMF215.30004100943000Matches
Bùi Tiến DũngDF235.3100530084010Matches
Đặng Văn LâmGK255.3000010000000Matches
Nguyễn Trọng HoàngDF294.9100480355000Matches
Nguyễn Công PhượngFW244.41004331202000Matches
Phan Văn ĐứcMF224.2000290322100Matches
Đoàn Văn HậuDF194.4200740249000Matches
Đỗ Duy MạnhDF224.3200510263000Matches
Nguyễn Phong Hồng DuyDF222.3000330111000Matches
Nguyễn Huy HùngMF261.9000000023000Matches
Lương Xuân TrườngMF231.6000500223000Matches
Phạm Đức HuyMF240.6000010001000Matches
Nguyễn Văn ToànFW221.4000233001000Matches
Nguyễn Tiến LinhFW211.0000320000000Matches
Ngân Văn ĐạiFW260.4000121020000Matches
Hà Đức ChinhFW210.3000620000000Matches
Trần Minh VươngMF230.1000200000000Matches
Squad Total24.15.370060577414741110
Opponent Total26.85.370065608855659111
Miscellaneous Stats 2019 Vietnam Table
Performance
Player Pos Age 90s CrdY CrdR 2CrdY Fls Fld Off Crs Int TklW PKwon PKcon OG Matches
Nguyễn Công PhượngFW245.10000Matches
Bùi Tiến DũngDF235.00000Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF275.01000Matches
Đinh Thanh TrungMF314.60000Matches
Lương Xuân TrườngMF234.40000Matches
Nguyễn Huy HùngMF264.00000Matches
Vũ Văn ThanhDF223.52000Matches
Âu Văn HoànDF293.51000Matches
Quế Ngọc HảiDF253.00000Matches
Vũ Ngọc ThịnhDF263.01000Matches
Đoàn Văn HậuDF193.00000Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW342.82000Matches
Đặng Văn LâmGK252.40000Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK282.60000Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF261.90000Matches
Vũ Minh TuấnMF281.60000Matches
Nguyễn Quang HảiMF211.40000Matches
A HoàngDF231.00000Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF291.00000Matches
Nguyễn Tuấn AnhMF231.00000Matches
Huỳnh Tuấn LinhGK271.00000Matches
Phạm Xuân MạnhMF221.00000Matches
Trần Đình TrọngDF211.00000Matches
Đỗ Duy MạnhDF,MF221.10000Matches
Nguyễn Văn ToànFW220.70000Matches
Mạc Hồng QuânMF270.51000Matches
Hồ Khắc NgọcFW,MF260.30000Matches
Phan Văn ĐứcMF220.20000Matches
Hoàng Văn KhánhDF230.10000Matches
Nguyễn Hữu DũngMF230.10000Matches
Squad Total26.06.08000
Opponent Total27.06.010000

Player Summary

Goalkeeper Summary

About FBref.com

FBref.com launched (June 13, 2018) with domestic league coverage for England, France, Germany, Italy, Spain, and United States. Since then we have been steadily expanding our coverage to include domestic leagues from over 40 countries as well as domestic cup, super cup and youth leagues from top European countries. We have also added coverage for major international cups such as the UEFA Champions League and Copa Libertadores.

FBref is the most complete sources for women's football data on the internet. This includes the entire history of the FIFA Women's World Cup as well as recent domestic league seasons from nine countries, including advanced stats like xG for most of those nine.

In collaboration with Opta, we are including advanced analytical data such as xG, xA, progressive passing, duels and more for over twenty competitions. For more information on the expected goals model and which competitions have advanced data, see our xG explainer.

Note that player records are likely not complete for their careers. Players may come from or move to leagues we don't currently cover. This issue will go down over time, as we add new leagues and seasons. We will never in the future have less data than we do today.

You can sign up to receive an e-mail when new countries and features launch.

For more information, see our Launch Blog Post, the overall leagues/competition page with details on leagues and seasons we include, or our About Page. Let us know if you find an issue or have a suggestion.

FBref is one of seven Sports-Reference.com sites.