Standard Stats 2014 Vietnam

Standard Stats 2014 Vietnam Table
Playing Time Performance Per 90 Minutes
Player Pos Age MP Starts Min 90s Gls Ast G+A G-PK PK PKatt CrdY CrdR Gls Ast G+A G-PK G+A-PK Matches
Lê Công VinhFW28876096.81115922001.630.341.691.331.69Matches
Lê Tấn TàiDF,MF30665045.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF22854625.1414311000.780.491.960.581.47Matches
Pham Thanh LuongMF25753754.2133100100.241.591.590.241.59Matches
Nguyễn Văn BiểnDF28443604.0000000100.000.000.000.000.00Matches
Nguyen Thanh Long GiangDF25443604.00000100.000.00Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK32443604.00000000.000.00Matches
Huỳnh Quang ThanhDF29443604.02200000.500.50Matches
Lê Phước TứDF28443533.9000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF24543323.7100100000.270.000.000.270.00Matches
Nguyễn Minh ChâuMF29522883.2000000000.000.000.000.000.00Matches
Đoàn Việt CườngDF28332392.70000300.000.00Matches
Nguyễn Quang HảiFW28422042.32200100.880.88Matches
Tran Chi CongDF29221802.00000200.000.00Matches
Đinh Tiến ThànhDF23221802.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Trần Nguyên MạnhGK22221802.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Phan Văn Tài EmMF31331681.90000000.000.00Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF21421651.8101100100.550.000.550.550.55Matches
Vũ Minh TuấnMF23321611.8022000000.001.121.120.001.12Matches
Nguyễn Hải AnhFW26331601.8404400002.250.002.252.252.25Matches
Nguyen Ngoc ThanhFW31411451.61100000.620.62Matches
Đinh Thanh TrungMF26411451.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Huy CườngDF27211351.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Quế Ngọc HảiDF20221351.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Tô Vĩnh LợiGK28211351.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Võ Huy ToànDF,MF20211091.2000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyen Vu PhongFW,MF2820961.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Thanh HiềnDF,MF2011901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Trương Đình LuậtDF3011901.00000000.000.00Matches
Nguyen Xuan ThanhDF,MF2811901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Anh TuấnDF2911901.00000000.000.00Matches
Nguyễn Huy HùngMF2111901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW2921840.9000000000.000.000.000.000.00Matches
Võ Duy NamMF2711730.80000000.000.00Matches
Mạc Hồng QuânMF2220710.8101100001.270.001.271.271.27Matches
Âu Văn HoànDF2411610.7000000000.000.000.000.000.00Matches
Trần Đình ĐồngDF2611590.70000000.000.00Matches
Nguyen Ngoc DuyMF2710450.50000000.000.00Matches
Hoàng Minh TâmMF2310450.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyen Thanh BinhGK2611450.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Bùi Văn LongDF2521440.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Trần Đình HoàngDF2210240.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Hoàng Đình TùngFW2510120.10000100.000.00Matches
Nguyễn Minh TùngDF211070.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Thế AnhGK3200Matches
Nguyễn Thanh DiệpGK2200Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK2300Matches
Nguyễn Ngọc AnhFW2500Matches
Huynh Quoc AnhMF2900Matches
Võ Hoàng QuảngDF2600Matches
Phan Thanh HưngMF2700Matches
Standard Stats 2014 Vietnam Table
Playing Time Performance Per 90 Minutes
Player Pos Age MP Starts Min 90s Gls Ast G+A G-PK PK PKatt CrdY CrdR Gls Ast G+A G-PK G+A-PK Matches
Nguyen Thanh Long GiangDF25443604.00000100.000.00Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK32443604.00000000.000.00Matches
Huỳnh Quang ThanhDF29443604.02200000.500.50Matches
Lê Công VinhFW28443433.87522001.841.31Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF24432873.21100000.310.31Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF22432783.11100000.320.32Matches
Đoàn Việt CườngDF28332392.70000300.000.00Matches
Pham Thanh LuongMF25432052.31100100.440.44Matches
Phan Văn Tài EmMF31331681.90000000.000.00Matches
Nguyễn Quang HảiFW28422042.32200100.880.88Matches
Tran Chi CongDF29221802.00000200.000.00Matches
Lê Tấn TàiDF,MF30221802.00000000.000.00Matches
Nguyễn Minh ChâuMF29311922.10000000.000.00Matches
Nguyen Ngoc ThanhFW31411451.61100000.620.62Matches
Nguyễn Anh TuấnDF2911901.00000000.000.00Matches
Nguyễn Văn BiểnDF2811901.00000000.000.00Matches
Trương Đình LuậtDF3011901.00000000.000.00Matches
Võ Duy NamMF2711730.80000000.000.00Matches
Trần Đình ĐồngDF2611590.70000000.000.00Matches
Nguyen Ngoc DuyMF2710450.50000000.000.00Matches
Hoàng Đình TùngFW2510120.10000100.000.00Matches
Võ Hoàng QuảngDF2600Matches
Nguyễn Ngọc AnhFW2500Matches
Nguyen Thanh BinhGK2600Matches
Phan Thanh HưngMF2700Matches
Nguyễn Thế AnhGK3200Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK2300Matches
Squad Total28.34443604.0151322903.753.25
Opponent Total28.94443604.05500701.251.25
Standard Stats 2014 Vietnam Table
Playing Time Performance Per 90 Minutes
Player Pos Age MP Starts Min 90s Gls Ast G+A G-PK PK PKatt CrdY CrdR Gls Ast G+A G-PK G+A-PK Matches
Lê Phước TứDF28443533.9000000000.000.000.000.000.00Matches
Lê Tấn TàiDF,MF30443243.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Văn BiểnDF28332703.0000000100.000.000.000.000.00Matches
Lê Công VinhFW28432663.0415400001.350.341.691.351.69Matches
Nguyễn Hải AnhFW26331601.8404400002.250.002.252.252.25Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF22421842.0314211001.470.491.960.981.47Matches
Trần Nguyên MạnhGK22221802.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Đinh Tiến ThànhDF23221802.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Pham Thanh LuongMF25321701.9033000000.001.591.590.001.59Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF21421651.8101100100.550.000.550.550.55Matches
Vũ Minh TuấnMF23321611.8022000000.001.121.120.001.12Matches
Quế Ngọc HảiDF20221351.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Đinh Thanh TrungMF26411451.6000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Huy CườngDF27211351.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Tô Vĩnh LợiGK28211351.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Võ Huy ToànDF,MF20211091.2000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Minh ChâuMF2921961.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Huy HùngMF2111901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Thanh HiềnDF,MF2011901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyen Xuan ThanhDF,MF2811901.0000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW2921840.9000000000.000.000.000.000.00Matches
Âu Văn HoànDF2411610.7000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyen Thanh BinhGK2611450.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF2411450.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Bùi Văn LongDF2521440.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyen Vu PhongFW,MF2820961.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Mạc Hồng QuânMF2220710.8101100001.270.001.271.271.27Matches
Hoàng Minh TâmMF2310450.5000000000.000.000.000.000.00Matches
Trần Đình HoàngDF2210240.3000000000.000.000.000.000.00Matches
Nguyễn Minh TùngDF211070.1000000000.000.000.000.000.00Matches
Huynh Quoc AnhMF2900Matches
Nguyễn Thanh DiệpGK2200Matches
Squad Total25.84443604.0137201211203.251.755.003.004.75
Opponent Total26.64443604.0538411211.250.752.001.001.75

Scores & Fixtures 2014 Vietnam: All Competitions

Scores & Fixtures 2014 Vietnam: All Competitions Table
Date Time Comp Round Day Venue Result GF GA Opponent Poss Attendance Captain Formation Referee Match Report Notes
2011-06-2919:15 WCQFirst roundWedHomeW60mo Macau20,000Phan Văn Tài EmDmitriy MaşentsevMatch ReportLeg 1 of 2
2011-07-0319:00 WCQFirst roundSunAwayW71mo Macau500Huỳnh Quang ThanhKadhum AudaMatch ReportLeg 2 of 2; Vietnam won
2011-07-2319:15 WCQSecond roundSatAwayL03qa Qatar6,786Phan Văn Tài EmAli Hamad Al BadwawiMatch ReportLeg 1 of 2
2011-07-2819:15 WCQSecond roundThuHomeW21qa Qatar20,000Phan Văn Tài EmPeter GreenMatch ReportLeg 2 of 2; Qatar won
2014-07-0219:00 Friendlies (M)Friendlies (M)WedHomeW60mm Myanmar16,000Lê Tấn TàiChaiya MahapabMatch Report
2014-09-0617:00 Friendlies (M)Friendlies (M)SatHomeW31hk Hong KongLê Tấn TàiSivakorn Pu-udomMatch Report
2014-11-0919:00 Friendlies (M)Friendlies (M)SunHomeL13ps PalestineLê Tấn TàiJansen FooMatch Report
2014-11-1617:00 Friendlies (M)Friendlies (M)SunHomeW31my MalaysiaLê Tấn TàiJansen FooMatch Report

Goalkeeping 2014 Vietnam

Goalkeeping 2014 Vietnam Table
Playing Time Performance Penalty Kicks
Player Pos Age MP Starts Min 90s GA GA90 SoTA Saves Save% W D L CS CS% PKatt PKA PKsv PKm Save% Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK32443604.0301125.00000Matches
Trần Nguyên MạnhGK22221802.0200150.00000Matches
Tô Vĩnh LợiGK28211351.510000.011000.0Matches
Nguyen Thanh BinhGK2611450.500100.00000Matches
Goalkeeping 2014 Vietnam Table
Playing Time Performance Penalty Kicks
Player Pos Age MP Starts Min 90s GA GA90 SoTA Saves Save% W D L CS CS% PKatt PKA PKsv PKm Save% Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK32443604.0301125.00000Matches
Squad Total28.3443604.0301125.00000
Opponent Total28.9443604.010300.022000.0
Goalkeeping 2014 Vietnam Table
Playing Time Performance Penalty Kicks
Player Pos Age MP Starts Min 90s GA GA90 SoTA Saves Save% W D L CS CS% PKatt PKA PKsv PKm Save% Matches
Trần Nguyên MạnhGK22221802.0200150.00000Matches
Tô Vĩnh LợiGK28211351.510000.011000.0Matches
Nguyen Thanh BinhGK2611450.500100.00000Matches
Squad Total25.8443604.0301125.011000.0
Opponent Total26.6443604.010300.011000.0
Become a Stathead & surf this site ad-free.

Shooting 2014 Vietnam

Shooting 2014 Vietnam Table
Standard
Player Pos Age 90s Gls Sh SoT SoT% Sh/90 SoT/90 G/Sh G/SoT Dist PK PKatt Matches
Lê Công VinhFW286.81122Matches
Lê Tấn TàiDF,MF305.6000Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF225.1411Matches
Pham Thanh LuongMF254.2100Matches
Nguyễn Văn BiểnDF284.0000Matches
Nguyen Thanh Long GiangDF254.0000Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK324.0000Matches
Huỳnh Quang ThanhDF294.0200Matches
Lê Phước TứDF283.9000Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF243.7100Matches
Nguyễn Minh ChâuMF293.2000Matches
Đoàn Việt CườngDF282.7000Matches
Nguyễn Quang HảiFW282.3200Matches
Tran Chi CongDF292.0000Matches
Đinh Tiến ThànhDF232.0000Matches
Trần Nguyên MạnhGK222.0000Matches
Phan Văn Tài EmMF311.9000Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF211.8100Matches
Vũ Minh TuấnMF231.8000Matches
Nguyễn Hải AnhFW261.8400Matches
Nguyen Ngoc ThanhFW311.6100Matches
Đinh Thanh TrungMF261.6000Matches
Nguyễn Huy CườngDF271.5000Matches
Quế Ngọc HảiDF201.5000Matches
Tô Vĩnh LợiGK281.5000Matches
Võ Huy ToànDF,MF201.2000Matches
Nguyen Vu PhongFW,MF281.1000Matches
Nguyễn Thanh HiềnDF,MF201.0000Matches
Trương Đình LuậtDF301.0000Matches
Nguyen Xuan ThanhDF,MF281.0000Matches
Nguyễn Anh TuấnDF291.0000Matches
Nguyễn Huy HùngMF211.0000Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW290.9000Matches
Võ Duy NamMF270.8000Matches
Mạc Hồng QuânMF220.8100Matches
Âu Văn HoànDF240.7000Matches
Trần Đình ĐồngDF260.7000Matches
Nguyen Ngoc DuyMF270.5000Matches
Hoàng Minh TâmMF230.5000Matches
Nguyen Thanh BinhGK260.5000Matches
Bùi Văn LongDF250.5000Matches
Trần Đình HoàngDF220.3000Matches
Hoàng Đình TùngFW250.1000Matches
Nguyễn Minh TùngDF210.1000Matches
Shooting 2014 Vietnam Table
Standard
Player Pos Age 90s Gls Sh SoT SoT% Sh/90 SoT/90 G/Sh G/SoT Dist PK PKatt Matches
Nguyen Thanh Long GiangDF254.0000Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK324.0000Matches
Huỳnh Quang ThanhDF294.0200Matches
Lê Công VinhFW283.8722Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF243.2100Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF223.1100Matches
Đoàn Việt CườngDF282.7000Matches
Pham Thanh LuongMF252.3100Matches
Phan Văn Tài EmMF311.9000Matches
Nguyễn Quang HảiFW282.3200Matches
Tran Chi CongDF292.0000Matches
Lê Tấn TàiDF,MF302.0000Matches
Nguyễn Minh ChâuMF292.1000Matches
Nguyen Ngoc ThanhFW311.6100Matches
Nguyễn Anh TuấnDF291.0000Matches
Nguyễn Văn BiểnDF281.0000Matches
Trương Đình LuậtDF301.0000Matches
Võ Duy NamMF270.8000Matches
Trần Đình ĐồngDF260.7000Matches
Nguyen Ngoc DuyMF270.5000Matches
Hoàng Đình TùngFW250.1000Matches
Squad Total28.34.01522
Opponent Total28.94.0500
Shooting 2014 Vietnam Table
Standard
Player Pos Age 90s Gls Sh SoT SoT% Sh/90 SoT/90 G/Sh G/SoT Dist PK PKatt Matches
Lê Phước TứDF283.9000Matches
Lê Tấn TàiDF,MF303.6000Matches
Nguyễn Văn BiểnDF283.0000Matches
Lê Công VinhFW283.0400Matches
Nguyễn Hải AnhFW261.8400Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF222.0311Matches
Trần Nguyên MạnhGK222.0000Matches
Đinh Tiến ThànhDF232.0000Matches
Pham Thanh LuongMF251.9000Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF211.8100Matches
Vũ Minh TuấnMF231.8000Matches
Quế Ngọc HảiDF201.5000Matches
Đinh Thanh TrungMF261.6000Matches
Nguyễn Huy CườngDF271.5000Matches
Tô Vĩnh LợiGK281.5000Matches
Võ Huy ToànDF,MF201.2000Matches
Nguyễn Minh ChâuMF291.1000Matches
Nguyễn Huy HùngMF211.0000Matches
Nguyễn Thanh HiềnDF,MF201.0000Matches
Nguyen Xuan ThanhDF,MF281.0000Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW290.9000Matches
Âu Văn HoànDF240.7000Matches
Nguyen Thanh BinhGK260.5000Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF240.5000Matches
Bùi Văn LongDF250.5000Matches
Nguyen Vu PhongFW,MF281.1000Matches
Mạc Hồng QuânMF220.8100Matches
Hoàng Minh TâmMF230.5000Matches
Trần Đình HoàngDF220.3000Matches
Nguyễn Minh TùngDF210.1000Matches
Squad Total25.84.01311
Opponent Total26.64.0511

Playing Time 2014 Vietnam

Playing Time 2014 Vietnam Table
Playing Time Starts Subs Team Success
Player Pos Age MP Min Mn/MP Min% 90s Starts Mn/Start Compl Subs Mn/Sub unSub PPM onG onGA +/- +/-90 On-Off Matches
Lê Công VinhFW2886097684.66.8783412902.25248+16+2.36+0.74Matches
Lê Tấn TàiDF,MF3065048470.05.66844002.00139+4+0.71-5.12Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF2284625864.25.1580332002.25217+14+2.73+1.33Matches
Pham Thanh LuongMF2573755452.14.2562023312.57193+16+3.84+3.32Matches
Nguyễn Văn BiểnDF2843609050.04.04904021.50107+3+0.75-3.00Matches
Nguyen Thanh Long GiangDF25436090100.04.04904002.25155+10+2.50Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK32436090100.04.04904002.25155+10+2.50Matches
Huỳnh Quang ThanhDF29436090100.04.04904002.25155+10+2.50Matches
Lê Phước TứDF2843538898.13.94883002.25135+8+2.04+2.04Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF2453326646.13.7479311621.80104+6+1.63-1.16Matches
Nguyễn Minh ChâuMF2952885840.03.2284134033.00162+14+4.37+3.54Matches
Đoàn Việt CườngDF2832398066.42.73802003.00122+10+3.77+3.77Matches
Nguyễn Quang HảiFW2842045156.72.3277122502.25122+10+4.41+4.41Matches
Tran Chi CongDF2921809050.02.02902001.5024-2-1.00-7.00Matches
Đinh Tiến ThànhDF2321809050.02.02902013.0091+8+4.00+4.00Matches
Trần Nguyên MạnhGK2221809050.02.02902023.0091+8+4.00+4.00Matches
Phan Văn Tài EmMF3131685646.71.93561012.0034-1-0.54-5.69Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF2141654145.81.8269121402.2563+3+1.64-0.67Matches
Vũ Minh TuấnMF2331615444.71.8268112502.0073+4+2.24+0.43Matches
Nguyễn Hải AnhFW2631605344.41.83530003.0072+5+2.81+1.46Matches
Nguyen Ngoc ThanhFW3141453640.31.6172032402.2561+5+3.10+1.01Matches
Đinh Thanh TrungMF2641453640.31.6147033302.2543+1+0.62-2.31Matches
Nguyễn Huy CườngDF2721356837.51.5190114521.5034-1-0.67-4.27Matches
Quế Ngọc HảiDF2021356837.51.52681023.0041+3+2.000.00Matches
Tô Vĩnh LợiGK2821356837.51.5190114521.504400.00-3.20Matches
Võ Huy ToànDF,MF2021095530.31.2164014511.5031+2+1.65-0.50Matches
Nguyen Vu PhongFW,MF282964826.71.10024803.0041+3+2.81+1.11Matches
Nguyễn Thanh HiềnDF,MF201909025.01.01901010.0013-2-2.00-5.33Matches
Trương Đình LuậtDF301909025.01.01901033.0071+6+6.00+4.67Matches
Nguyen Xuan ThanhDF,MF281909025.01.01901013.0031+2+2.000.00Matches
Nguyễn Anh TuấnDF291909025.01.01901033.0060+6+6.00+4.67Matches
Nguyễn Huy HùngMF211909025.01.01901013.0031+2+2.000.00Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW292844223.30.9165011911.5001-1-1.07-4.01Matches
Võ Duy NamMF271737320.30.81730033.0051+4+4.93+3.05Matches
Mạc Hồng QuânMF222713619.70.80023501.5042+2+2.54+0.67Matches
Âu Văn HoànDF241616116.90.71610003.0050+5+7.38+6.47Matches
Trần Đình ĐồngDF261595916.40.71590030.0002-2-3.05-6.64Matches
Nguyen Ngoc DuyMF271454512.50.50014533.0031+2+4.00+1.71Matches
Hoàng Minh TâmMF231454512.50.50014513.0020+2+4.00+2.29Matches
Nguyen Thanh BinhGK26145456.30.51450050.000000.00-2.29Matches
Bùi Văn LongDF252442212.20.5116012803.0020+2+4.09+2.38Matches
Trần Đình HoàngDF22124246.70.30012403.000000.00-2.14Matches
Hoàng Đình TùngFW25112123.30.10011133.0010+1+7.50+5.17Matches
Nguyễn Minh TùngDF211771.90.1001613.000000.00-2.04Matches
Nguyễn Thế AnhGK3200002Matches
Nguyễn Thanh DiệpGK2200001Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK2300002Matches
Nguyễn Ngọc AnhFW2500002Matches
Huynh Quoc AnhMF2900001Matches
Võ Hoàng QuảngDF2600001Matches
Phan Thanh HưngMF2700001Matches
Playing Time 2014 Vietnam Table
Playing Time Starts Subs Team Success
Player Pos Age MP Min Mn/MP Min% 90s Starts Mn/Start Compl Subs Mn/Sub unSub PPM onG onGA +/- +/-90 On-Off Matches
Nguyen Thanh Long GiangDF25436090100.04.04904002.25155+10+2.50Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK32436090100.04.04904002.25155+10+2.50Matches
Huỳnh Quang ThanhDF29436090100.04.04904002.25155+10+2.50Matches
Lê Công VinhFW2843438695.33.84863002.25155+10+2.62+2.62Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF2442877279.73.2390311602.25104+6+1.88-3.05Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF2242787077.23.1383212902.25144+10+3.24+3.24Matches
Đoàn Việt CườngDF2832398066.42.73802003.00122+10+3.77+3.77Matches
Pham Thanh LuongMF2542055156.92.3361012102.25101+9+3.95+3.37Matches
Phan Văn Tài EmMF3131685646.71.93561012.0034-1-0.54-5.69Matches
Nguyễn Quang HảiFW2842045156.72.3277122502.25122+10+4.41+4.41Matches
Tran Chi CongDF2921809050.02.02902001.5024-2-1.00-7.00Matches
Lê Tấn TàiDF,MF3021809050.02.02902001.5024-2-1.00-7.00Matches
Nguyễn Minh ChâuMF2931926453.32.1191125113.00121+11+5.16+5.69Matches
Nguyen Ngoc ThanhFW3141453640.31.6172032402.2561+5+3.10+1.01Matches
Nguyễn Anh TuấnDF291909025.01.01901033.0060+6+6.00+4.67Matches
Nguyễn Văn BiểnDF281909025.01.01901010.0003-3-3.00-7.33Matches
Trương Đình LuậtDF301909025.01.01901033.0071+6+6.00+4.67Matches
Võ Duy NamMF271737320.30.81730033.0051+4+4.93+3.05Matches
Trần Đình ĐồngDF261595916.40.71590030.0002-2-3.05-6.64Matches
Nguyen Ngoc DuyMF271454512.50.50014533.0031+2+4.00+1.71Matches
Hoàng Đình TùngFW25112123.30.10011133.0010+1+7.50+5.17Matches
Võ Hoàng QuảngDF2600001Matches
Nguyễn Ngọc AnhFW2500002Matches
Nguyen Thanh BinhGK2600002Matches
Phan Thanh HưngMF2700001Matches
Nguyễn Thế AnhGK3200002Matches
Nguyễn Tuấn MạnhGK2300002Matches
Squad Total28.34360901004.044821229312.25155+10+2.50
Opponent Total28.94360901004.044821129310.75515-10-2.50
Playing Time 2014 Vietnam Table
Playing Time Starts Subs Team Success
Player Pos Age MP Min Mn/MP Min% 90s Starts Mn/Start Compl Subs Mn/Sub unSub PPM onG onGA +/- +/-90 On-Off Matches
Lê Phước TứDF2843538898.13.94883002.25135+8+2.04+2.04Matches
Lê Tấn TàiDF,MF3043248190.03.64812002.25115+6+1.67-3.33Matches
Nguyễn Văn BiểnDF2832709075.03.03903012.00104+6+2.000.00Matches
Lê Công VinhFW2842666773.93.0379112902.2593+6+2.03+0.12Matches
Nguyễn Hải AnhFW2631605344.41.83530003.0072+5+2.81+1.46Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF2241844651.12.0276121602.2573+4+1.96-0.09Matches
Trần Nguyên MạnhGK2221809050.02.02902023.0091+8+4.00+4.00Matches
Đinh Tiến ThànhDF2321809050.02.02902013.0091+8+4.00+4.00Matches
Pham Thanh LuongMF2531705747.21.9263014513.0092+7+3.71+3.23Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF2141654145.81.8269121402.2563+3+1.64-0.67Matches
Vũ Minh TuấnMF2331615444.71.8268112502.0073+4+2.24+0.43Matches
Quế Ngọc HảiDF2021356837.51.52681023.0041+3+2.000.00Matches
Đinh Thanh TrungMF2641453640.31.6147033302.2543+1+0.62-2.31Matches
Nguyễn Huy CườngDF2721356837.51.5190114521.5034-1-0.67-4.27Matches
Tô Vĩnh LợiGK2821356837.51.5190114521.504400.00-3.20Matches
Võ Huy ToànDF,MF2021095530.31.2164014511.5031+2+1.65-0.50Matches
Nguyễn Minh ChâuMF292964826.71.1176012023.0041+3+2.81+1.11Matches
Nguyễn Huy HùngMF211909025.01.01901013.0031+2+2.000.00Matches
Nguyễn Thanh HiềnDF,MF201909025.01.01901010.0013-2-2.00-5.33Matches
Nguyen Xuan ThanhDF,MF281909025.01.01901013.0031+2+2.000.00Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW292844223.30.9165011911.5001-1-1.07-4.01Matches
Âu Văn HoànDF241616116.90.71610003.0050+5+7.38+6.47Matches
Nguyen Thanh BinhGK261454512.50.51450030.000000.00-2.29Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF241454512.50.51450020.000000.00-2.29Matches
Bùi Văn LongDF252442212.20.5116012803.0020+2+4.09+2.38Matches
Nguyen Vu PhongFW,MF282964826.71.10024803.0041+3+2.81+1.11Matches
Mạc Hồng QuânMF222713619.70.80023501.5042+2+2.54+0.67Matches
Hoàng Minh TâmMF231454512.50.50014513.0020+2+4.00+2.29Matches
Trần Đình HoàngDF22124246.70.30012403.000000.00-2.14Matches
Nguyễn Minh TùngDF211771.90.1001613.000000.00-2.04Matches
Huynh Quoc AnhMF2900001Matches
Nguyễn Thanh DiệpGK2200001Matches
Squad Total25.84360901004.044742330272.25135+8+2.00
Opponent Total26.64360901004.044741927200.75513-8-2.00

Miscellaneous Stats 2014 Vietnam

Miscellaneous Stats 2014 Vietnam Table
Performance
Player Pos Age 90s CrdY CrdR 2CrdY Fls Fld Off Crs Int TklW PKwon PKcon OG Matches
Lê Công VinhFW286.80000Matches
Lê Tấn TàiDF,MF305.60000Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF225.10000Matches
Pham Thanh LuongMF254.21000Matches
Nguyễn Văn BiểnDF284.01000Matches
Nguyen Thanh Long GiangDF254.01000Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK324.00000Matches
Huỳnh Quang ThanhDF294.00000Matches
Lê Phước TứDF283.90000Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF243.70000Matches
Nguyễn Minh ChâuMF293.20000Matches
Đoàn Việt CườngDF282.73000Matches
Nguyễn Quang HảiFW282.31000Matches
Tran Chi CongDF292.02000Matches
Đinh Tiến ThànhDF232.00000Matches
Trần Nguyên MạnhGK222.00000Matches
Phan Văn Tài EmMF311.90000Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF211.81000Matches
Vũ Minh TuấnMF231.80000Matches
Nguyễn Hải AnhFW261.80000Matches
Nguyen Ngoc ThanhFW311.60000Matches
Đinh Thanh TrungMF261.60000Matches
Nguyễn Huy CườngDF271.50000Matches
Quế Ngọc HảiDF201.50000Matches
Tô Vĩnh LợiGK281.50000Matches
Võ Huy ToànDF,MF201.20000Matches
Nguyen Vu PhongFW,MF281.10000Matches
Nguyễn Thanh HiềnDF,MF201.00000Matches
Trương Đình LuậtDF301.00000Matches
Nguyen Xuan ThanhDF,MF281.00000Matches
Nguyễn Anh TuấnDF291.00000Matches
Nguyễn Huy HùngMF211.00000Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW290.90000Matches
Võ Duy NamMF270.80000Matches
Mạc Hồng QuânMF220.80000Matches
Âu Văn HoànDF240.70000Matches
Trần Đình ĐồngDF260.70000Matches
Nguyen Ngoc DuyMF270.50000Matches
Hoàng Minh TâmMF230.50000Matches
Nguyen Thanh BinhGK260.50000Matches
Bùi Văn LongDF250.50000Matches
Trần Đình HoàngDF220.30000Matches
Hoàng Đình TùngFW250.11000Matches
Nguyễn Minh TùngDF210.10000Matches
Miscellaneous Stats 2014 Vietnam Table
Performance
Player Pos Age 90s CrdY CrdR 2CrdY Fls Fld Off Crs Int TklW PKwon PKcon OG Matches
Nguyen Thanh Long GiangDF254.01000Matches
Nguyễn Mạnh DũngGK324.00000Matches
Huỳnh Quang ThanhDF294.00000Matches
Lê Công VinhFW283.80000Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF243.20000Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF223.10000Matches
Đoàn Việt CườngDF282.73000Matches
Pham Thanh LuongMF252.31000Matches
Phan Văn Tài EmMF311.90000Matches
Nguyễn Quang HảiFW282.31000Matches
Tran Chi CongDF292.02000Matches
Lê Tấn TàiDF,MF302.00000Matches
Nguyễn Minh ChâuMF292.10000Matches
Nguyen Ngoc ThanhFW311.60000Matches
Nguyễn Anh TuấnDF291.00000Matches
Nguyễn Văn BiểnDF281.00000Matches
Trương Đình LuậtDF301.00000Matches
Võ Duy NamMF270.80000Matches
Trần Đình ĐồngDF260.70000Matches
Nguyen Ngoc DuyMF270.50000Matches
Hoàng Đình TùngFW250.11000Matches
Squad Total28.34.09000
Opponent Total28.94.07000
Miscellaneous Stats 2014 Vietnam Table
Performance
Player Pos Age 90s CrdY CrdR 2CrdY Fls Fld Off Crs Int TklW PKwon PKcon OG Matches
Lê Phước TứDF283.90000Matches
Lê Tấn TàiDF,MF303.60000Matches
Nguyễn Văn BiểnDF283.01000Matches
Lê Công VinhFW283.00000Matches
Nguyễn Hải AnhFW261.80000Matches
Nguyễn Văn QuyếtFW,MF222.00000Matches
Trần Nguyên MạnhGK222.00000Matches
Đinh Tiến ThànhDF232.00000Matches
Pham Thanh LuongMF251.90000Matches
Ngô Hoàng ThịnhMF211.81000Matches
Vũ Minh TuấnMF231.80000Matches
Quế Ngọc HảiDF201.50000Matches
Đinh Thanh TrungMF261.60000Matches
Nguyễn Huy CườngDF271.50000Matches
Tô Vĩnh LợiGK281.50000Matches
Võ Huy ToànDF,MF201.20000Matches
Nguyễn Minh ChâuMF291.10000Matches
Nguyễn Huy HùngMF211.00000Matches
Nguyễn Thanh HiềnDF,MF201.00000Matches
Nguyen Xuan ThanhDF,MF281.00000Matches
Nguyễn Anh ĐứcFW290.90000Matches
Âu Văn HoànDF240.70000Matches
Nguyen Thanh BinhGK260.50000Matches
Nguyễn Trọng HoàngFW,MF240.50000Matches
Bùi Văn LongDF250.50000Matches
Nguyen Vu PhongFW,MF281.10000Matches
Mạc Hồng QuânMF220.80000Matches
Hoàng Minh TâmMF230.50000Matches
Trần Đình HoàngDF220.30000Matches
Nguyễn Minh TùngDF210.10000Matches
Squad Total25.84.02000
Opponent Total26.64.02100

Player Summary

Goalkeeper Summary

About FBref.com

FBref.com launched (June 13, 2018) with domestic league coverage for England, France, Germany, Italy, Spain, and United States. Since then we have been steadily expanding our coverage to include domestic leagues from over 40 countries as well as domestic cup, super cup and youth leagues from top European countries. We have also added coverage for major international cups such as the UEFA Champions League and Copa Libertadores.

FBref is the most complete sources for women's football data on the internet. This includes the entire history of the FIFA Women's World Cup as well as recent domestic league seasons from nine countries, including advanced stats like xG for most of those nine.

In collaboration with Opta, we are including advanced analytical data such as xG, xA, progressive passing, duels and more for over twenty competitions. For more information on the expected goals model and which competitions have advanced data, see our xG explainer.

Note that player records are likely not complete for their careers. Players may come from or move to leagues we don't currently cover. This issue will go down over time, as we add new leagues and seasons. We will never in the future have less data than we do today.

You can sign up to receive an e-mail when new countries and features launch.

For more information, see our Launch Blog Post, the overall leagues/competition page with details on leagues and seasons we include, or our About Page. Let us know if you find an issue or have a suggestion.

FBref is one of seven Sports-Reference.com sites.

More Vietnam Pages