Estadísticas estándar 2019 Vietnam

Estadísticas estándar 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Rendimiento Por 90 Minutos
Jugador Posc Edad PJ Titular Mín 90 s Gls. Ass G+A G-TP TP TPint TA TR Gls. Ast G+A G-TP G+A-TP Partidos
Bùi Tiến DũngDF23111193410.4000000100.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Công PhượngDL2411118619.6303300100.310.000.310.310.31Partidos
Quế Ngọc HảiDF25887508.3101011000.120.000.120.000.00Partidos
Đặng Văn LâmPO25887007.8000000000.000.000.000.000.00Partidos
Đoàn Văn HậuDF19876697.4000000200.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Quang HảiCC21966096.8202200000.300.000.300.300.30Partidos
Lương Xuân TrườngCC23975466.1000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Huy HùngCC26765345.9000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDF29665315.9011000100.000.170.170.000.17Partidos
Đỗ Duy MạnhDF22744895.4000000200.000.000.000.000.00Partidos
Đỗ Hùng DũngCC25554805.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Văn QuyếtDL,CC27554505.0202200100.400.000.400.400.40Partidos
Đinh Thanh TrungCC31554154.6101100000.220.000.220.220.22Partidos
Phan Văn ĐứcCC22653924.4000000000.000.000.000.000.00Partidos
Âu Văn HoànDF29433173.5000000100.000.000.000.000.00Partidos
Vũ Văn ThanhDF22543133.5000000200.000.000.000.000.00Partidos
Vũ Ngọc ThịnhDF26332703.0000000100.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Anh ĐứcDL34332542.8202200200.710.000.710.710.71Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO28322302.6000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyDF22322082.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Văn ToànDL22601902.1101100000.470.000.470.470.47Partidos
Ngô Hoàng ThịnhCC26221751.9000000000.000.000.000.000.00Partidos
Vũ Minh TuấnCC28321481.6000000000.000.000.000.000.00Partidos
Phạm Xuân MạnhCC2211901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Tuấn AnhCC2311901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Trần Đình TrọngDF2111901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
A HoàngDF2311901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO2711901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Tiến LinhDL2130891.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Phạm Đức HuyCC2411580.6000000000.000.000.000.000.00Partidos
Mạc Hồng QuânCC2720410.5101100102.200.002.202.202.20Partidos
Ngân Văn ĐạiDL2610320.4000000000.000.000.000.000.00Partidos
Hà Đức ChinhDL2110280.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Hồ Khắc NgọcDL,CC2610270.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Trần Minh VươngCC2320130.1000000000.000.000.000.000.00Partidos
Hoàng Văn KhánhDF2310120.1000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Hữu DũngCC231050.1000000000.000.000.000.000.00Partidos
Huỳnh Tấn SinhDF2000Partidos
Vũ Xuân CườngCC2600Partidos
Lê Văn ThắngDL,CC2800Partidos
Đỗ Văn ThuậnCC2600Partidos
Lâm Anh QuangDF2700Partidos
Nguyễn Thành ChungCC2100Partidos
Nghiêm Xuân TúCC3000Partidos
Trần Đình KhươngCC2300Partidos
Trần Đình ĐồngDF3100Partidos
Hồ Tuấn TàiDL2300Partidos
Phạm Văn CườngPO2800Partidos
Phí Minh LongPO2300Partidos
Sầm Ngọc ĐứcDF2600Partidos
Bùi Tiến DũngPO2100Partidos
Hồ Tấn TàiDF2100Partidos
Estadísticas estándar 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Rendimiento Por 90 Minutos
Jugador Posc Edad PJ Titular Mín 90 s Gls. Ass G+A G-TP TP TPint TA TR Gls. Ast G+A G-TP G+A-TP Partidos
Đỗ Hùng DũngCC25554805.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Quế Ngọc HảiDF25554805.3101011000.190.000.190.000.00Partidos
Nguyễn Quang HảiCC21554805.3101100000.190.000.190.190.19Partidos
Bùi Tiến DũngDF23554805.3000000100.000.000.000.000.00Partidos
Đặng Văn LâmPO25554805.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDF29554414.9011000100.000.200.200.000.20Partidos
Nguyễn Công PhượngDL24553994.4202200100.450.000.450.450.45Partidos
Phan Văn ĐứcCC22553754.2000000000.000.000.000.000.00Partidos
Đoàn Văn HậuDF19543994.4000000200.000.000.000.000.00Partidos
Đỗ Duy MạnhDF22443904.3000000200.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyDF22322082.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Huy HùngCC26321741.9000000000.000.000.000.000.00Partidos
Lương Xuân TrườngCC23421481.6000000000.000.000.000.000.00Partidos
Phạm Đức HuyCC2411580.6000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Văn ToànDL22401261.4000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Tiến LinhDL2130891.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Ngân Văn ĐạiDL2610320.4000000000.000.000.000.000.00Partidos
Hà Đức ChinhDL2110280.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Trần Minh VươngCC2320130.1000000000.000.000.000.000.00Partidos
Hồ Tấn TàiDF2100Partidos
Nguyễn Thành ChungCC2100Partidos
Bùi Tiến DũngPO2100Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO2800Partidos
Total del equipo24.15554805.3415311700.750.190.940.560.75
Total del oponente26.85554805.37310611701.310.561.871.131.69
Estadísticas estándar 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Rendimiento Por 90 Minutos
Jugador Posc Edad PJ Titular Mín 90 s Gls. Ass G+A G-TP TP TPint TA TR Gls. Ast G+A G-TP G+A-TP Partidos
Nguyễn Công PhượngDL24664625.1101100000.190.000.190.190.19Partidos
Bùi Tiến DũngDF23664545.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Văn QuyếtDL,CC27554505.0202200100.400.000.400.400.40Partidos
Đinh Thanh TrungCC31554154.6101100000.220.000.220.220.22Partidos
Lương Xuân TrườngCC23553984.4000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Huy HùngCC26443604.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Vũ Văn ThanhDF22543133.5000000200.000.000.000.000.00Partidos
Âu Văn HoànDF29433173.5000000100.000.000.000.000.00Partidos
Quế Ngọc HảiDF25332703.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Vũ Ngọc ThịnhDF26332703.0000000100.000.000.000.000.00Partidos
Đoàn Văn HậuDF19332703.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Anh ĐứcDL34332542.8202200200.710.000.710.710.71Partidos
Đặng Văn LâmPO25332202.4000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO28322302.6000000000.000.000.000.000.00Partidos
Ngô Hoàng ThịnhCC26221751.9000000000.000.000.000.000.00Partidos
Vũ Minh TuấnCC28321481.6000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Quang HảiCC21411291.4101100000.700.000.700.700.70Partidos
A HoàngDF2311901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDL,CC2911901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Tuấn AnhCC2311901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO2711901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Phạm Xuân MạnhCC2211901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Trần Đình TrọngDF2111901.0000000000.000.000.000.000.00Partidos
Đỗ Duy MạnhDF,CC2230991.1000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Văn ToànDL2220640.7101100001.410.001.411.411.41Partidos
Mạc Hồng QuânCC2720410.5101100102.200.002.202.202.20Partidos
Hồ Khắc NgọcDL,CC2610270.3000000000.000.000.000.000.00Partidos
Phan Văn ĐứcCC2210170.2000000000.000.000.000.000.00Partidos
Hoàng Văn KhánhDF2310120.1000000000.000.000.000.000.00Partidos
Nguyễn Hữu DũngCC231050.1000000000.000.000.000.000.00Partidos
Lâm Anh QuangDF2700Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyCC2200Partidos
Phí Minh LongPO2300Partidos
Trần Minh VươngCC2300Partidos
Sầm Ngọc ĐứcDF2600Partidos
Huỳnh Tấn SinhDF2000Partidos
Hồ Tấn TàiDF2100Partidos
Bùi Tiến DũngPO2100Partidos
Hồ Tuấn TàiDL2300Partidos
Phạm Văn CườngPO2800Partidos
Lê Văn ThắngDL,CC2800Partidos
Đỗ Văn ThuậnCC2600Partidos
Vũ Xuân CườngCC2600Partidos
Nghiêm Xuân TúCC3000Partidos
Trần Đình KhươngCC2300Partidos
Trần Đình ĐồngDF3100Partidos
Hà Đức ChinhDL2100Partidos
Phạm Đức HuyCC2400Partidos
Total del equipo26.06665406.0909900801.500.001.501.501.50
Total del oponente27.06665406.03033001000.500.000.500.500.50

Tipos de registro de partidos de 2019

Tiros
Porteros
Estadísticas diversas

Marcadores y partidos 2019 Vietnam: Todas las competencias

Marcadores y partidos 2019 Vietnam: Todas las competencias Table
Fecha Hora Comp Ronda Día Sedes Resultado GF GC Adversario Pos. Asistencia Capitán Formación Formación del oponente Árbitro Informe del partido Notas
2017-03-2819:00 Clasificación para la Copa AsiáticaTercera rondaMarVisitanteE11af Afganistán2,500Đinh Thanh TrungTurki Al KhudayrInforme del partido
2017-06-1319:00 Clasificación para la Copa AsiáticaTercera rondaMarLocalE00jo Jordania12,000Đinh Thanh TrungNg Chiu KokInforme del partido
2017-09-0518:30 Clasificación para la Copa AsiáticaTercera rondaMarVisitanteV21kh Camboya34,587Nguyễn Văn QuyếtMinoru TōjōInforme del partido
2017-10-1019:00 Clasificación para la Copa AsiáticaTercera rondaMarLocalV50kh Camboya11,000Nguyễn Văn QuyếtSivakorn Pu-udomInforme del partido
2017-11-1419:00 Clasificación para la Copa AsiáticaTercera rondaMarLocalE00af Afganistán28,580Nguyễn Văn QuyếtJameel Juma AbdulhusainInforme del partido
2018-03-2717:00 Clasificación para la Copa AsiáticaTercera rondaMarVisitanteE11jo Jordania1,562Đinh Thanh TrungCrishantha Dilan PereraInforme del partido
2019-01-0817:30 Copa AsiáticaEtapa de grupoMarNeutralD23iq Irak434,779Quế Ngọc Hải5-4-15-3-2Abdelrahman Al JassimInforme del partido
2019-01-1215:00 Copa AsiáticaEtapa de grupoSábNeutralD02ir Irán3210,841Quế Ngọc Hải5-4-14-1-4-1Taqi Aljaafari JahariInforme del partido
2019-01-1620:00 Copa AsiáticaEtapa de grupoMiéNeutralV20ye Yemen618,237Quế Ngọc Hải5-4-15-4-1Ahmed Al KafInforme del partido
2019-01-2015:00 Copa AsiáticaRonda de 16DomNeutralE1 (4)1 (2)jo Jordania5814,205Quế Ngọc Hải5-4-14-2-3-1Alireza FaghaniInforme del partidoVietnam ganó en tiros penales después de la prórroga
2019-01-2417:00 Copa AsiáticaCuartos de finalJueNeutralD01jp Japón328,954Quế Ngọc Hải5-4-14-4-2Mohammed Abdulla HassanInforme del partido

Porteros 2019 Vietnam

Porteros 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Rendimiento Tiros penales
Jugador Posc Edad PJ Titular Mín 90 s GC GC90 DaPC Salvadas % Salvadas PG PE PP PaC PaC% TPint PD PD PC % Salvadas Partidos
Đặng Văn LâmPO25887017.871.31221672.7323225.011000.0Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO28322292.61102100.00000Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO2711901.001000.00000Partidos
Porteros 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Rendimiento Tiros penales
Jugador Posc Edad PJ Titular Mín 90 s GC GC90 DaPC Salvadas % Salvadas PG PE PP PaC PaC% TPint PD PD PC % Salvadas Partidos
Đặng Văn LâmPO25554805.371.31221672.7203120.011000.0Partidos
Total del equipo24.1554805.371.31221672.7113120.011000.0
Total del oponente26.8554805.350.94201680.0311120.011000.0
Porteros 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Rendimiento Tiros penales
Jugador Posc Edad PJ Titular Mín 90 s GC GC90 DaPC Salvadas % Salvadas PG PE PP PaC PaC% TPint PD PD PC % Salvadas Partidos
Đặng Văn LâmPO25332212.4120133.30000Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO28322292.61102100.00000Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO2711901.001000.00000Partidos
Total del equipo26.0665406.0240350.00000
Total del oponente27.0665406.0042233.30000
Become a Stathead & surf this site ad-free.

Tiros 2019 Vietnam

Tiros 2019 Vietnam Table
Estándar
Jugador Posc Edad 90 s Gls. Dis DaP % de TT T/90 TalArc/90 G/T G/TalArc Dist TP TPint Partidos
Bùi Tiến DũngDF2310.40200.00.370.000.0000Partidos
Nguyễn Công PhượngDL249.6311436.42.480.900.180.5000Partidos
Quế Ngọc HảiDF258.312150.00.370.190.000.0011Partidos
Đặng Văn LâmPO257.80000.000.0000Partidos
Đoàn Văn HậuDF197.406233.31.350.450.000.0000Partidos
Nguyễn Quang HảiCC216.8210550.01.870.940.100.2000Partidos
Lương Xuân TrườngCC236.10100.00.610.000.0000Partidos
Nguyễn Huy HùngCC265.90100.00.520.000.0000Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDF295.903266.70.610.410.000.0000Partidos
Đỗ Duy MạnhDF225.40000.000.0000Partidos
Đỗ Hùng DũngCC255.305360.00.940.560.000.0000Partidos
Nguyễn Văn QuyếtDL,CC275.0200Partidos
Đinh Thanh TrungCC314.6100Partidos
Phan Văn ĐứcCC224.408337.51.920.720.000.0000Partidos
Âu Văn HoànDF293.5000Partidos
Vũ Văn ThanhDF223.5000Partidos
Vũ Ngọc ThịnhDF263.0000Partidos
Nguyễn Anh ĐứcDL342.8200Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO282.6000Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyDF222.30100.00.430.000.0000Partidos
Nguyễn Văn ToànDL222.11000.000.0000Partidos
Ngô Hoàng ThịnhCC261.9000Partidos
Vũ Minh TuấnCC281.6000Partidos
Phạm Xuân MạnhCC221.0000Partidos
Nguyễn Tuấn AnhCC231.0000Partidos
Trần Đình TrọngDF211.0000Partidos
A HoàngDF231.0000Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO271.0000Partidos
Nguyễn Tiến LinhDL211.00100.01.010.000.0000Partidos
Phạm Đức HuyCC240.60000.000.0000Partidos
Mạc Hồng QuânCC270.5100Partidos
Ngân Văn ĐạiDL260.40000.000.0000Partidos
Hà Đức ChinhDL210.30000.000.0000Partidos
Hồ Khắc NgọcDL,CC260.3000Partidos
Trần Minh VươngCC230.1011100.06.926.920.000.0000Partidos
Hoàng Văn KhánhDF230.1000Partidos
Nguyễn Hữu DũngCC230.1000Partidos
Tiros 2019 Vietnam Table
Estándar
Jugador Posc Edad 90 s Gls. Dis DaP % de TT T/90 TalArc/90 G/T G/TalArc Dist TP TPint Partidos
Đỗ Hùng DũngCC255.305360.00.940.560.000.0000Partidos
Quế Ngọc HảiDF255.312150.00.370.190.000.0011Partidos
Nguyễn Quang HảiCC215.3110550.01.870.940.100.2000Partidos
Bùi Tiến DũngDF235.30200.00.370.000.0000Partidos
Đặng Văn LâmPO255.30000.000.0000Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDF294.903266.70.610.410.000.0000Partidos
Nguyễn Công PhượngDL244.4211436.42.480.900.180.5000Partidos
Phan Văn ĐứcCC224.208337.51.920.720.000.0000Partidos
Đoàn Văn HậuDF194.406233.31.350.450.000.0000Partidos
Đỗ Duy MạnhDF224.30000.000.0000Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyDF222.30100.00.430.000.0000Partidos
Nguyễn Huy HùngCC261.90100.00.520.000.0000Partidos
Lương Xuân TrườngCC231.60100.00.610.000.0000Partidos
Phạm Đức HuyCC240.60000.000.0000Partidos
Nguyễn Văn ToànDL221.40000.000.0000Partidos
Nguyễn Tiến LinhDL211.00100.01.010.000.0000Partidos
Ngân Văn ĐạiDL260.40000.000.0000Partidos
Hà Đức ChinhDL210.30000.000.0000Partidos
Trần Minh VươngCC230.1011100.06.926.920.000.0000Partidos
Total del equipo24.15.34522140.49.753.940.060.1411
Total del oponente26.85.37652436.912.194.500.090.2511
Tiros 2019 Vietnam Table
Estándar
Jugador Posc Edad 90 s Gls. Dis DaP % de TT T/90 TalArc/90 G/T G/TalArc Dist TP TPint Partidos
Nguyễn Công PhượngDL245.1100Partidos
Bùi Tiến DũngDF235.0000Partidos
Nguyễn Văn QuyếtDL,CC275.0200Partidos
Đinh Thanh TrungCC314.6100Partidos
Lương Xuân TrườngCC234.4000Partidos
Nguyễn Huy HùngCC264.0000Partidos
Vũ Văn ThanhDF223.5000Partidos
Âu Văn HoànDF293.5000Partidos
Quế Ngọc HảiDF253.0000Partidos
Vũ Ngọc ThịnhDF263.0000Partidos
Đoàn Văn HậuDF193.0000Partidos
Nguyễn Anh ĐứcDL342.8200Partidos
Đặng Văn LâmPO252.4000Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO282.6000Partidos
Ngô Hoàng ThịnhCC261.9000Partidos
Vũ Minh TuấnCC281.6000Partidos
Nguyễn Quang HảiCC211.4100Partidos
A HoàngDF231.0000Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDL,CC291.0000Partidos
Nguyễn Tuấn AnhCC231.0000Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO271.0000Partidos
Phạm Xuân MạnhCC221.0000Partidos
Trần Đình TrọngDF211.0000Partidos
Đỗ Duy MạnhDF,CC221.1000Partidos
Nguyễn Văn ToànDL220.7100Partidos
Mạc Hồng QuânCC270.5100Partidos
Hồ Khắc NgọcDL,CC260.3000Partidos
Phan Văn ĐứcCC220.2000Partidos
Hoàng Văn KhánhDF230.1000Partidos
Nguyễn Hữu DũngCC230.1000Partidos
Total del equipo26.06.0900
Total del oponente27.06.0300

Tiempo jugado 2019 Vietnam

Tiempo jugado 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Titular Sup. Logros del equipo
Jugador Posc Edad PJ Mín Mn/PJ % min 90 s Titular Mn/arranque Compl Sup Mn/Sust Partidos como sustituto PPP onG onGA +/- +/-90 Dentro-Fuera Partidos
Bùi Tiến DũngDF23119348591.610.411859001.461410+4+0.39+0.39Partidos
Nguyễn Công PhượngDL24118617884.49.611784001.46139+4+0.42+0.42Partidos
Quế Ngọc HảiDF2587509473.58.38948011.1379-2-0.24-2.24Partidos
Đặng Văn LâmPO2587008868.67.88887001.388800.00-1.13Partidos
Đoàn Văn HậuDF1986698465.67.479471811.62106+4+0.54+0.54Partidos
Nguyễn Quang HảiCC2196096859.76.8696631211.3378-1-0.15-1.24Partidos
Lương Xuân TrườngCC2395466153.56.1774221521.44103+7+1.15+1.72Partidos
Nguyễn Huy HùngCC2675347652.45.9685412531.294400.00-0.74Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDF2965318952.15.96893001.5078-1-0.17-1.09Partidos
Đỗ Duy MạnhDF2274897047.95.4498433220.8637-4-0.74-2.09Partidos
Đỗ Hùng DũngCC25548096100.05.35965001.2057-2-0.37Partidos
Nguyễn Văn QuyếtDL,CC2754509083.35.05905001.8082+6+1.20+1.20Partidos
Đinh Thanh TrungCC3154158376.94.65833001.4072+5+1.08+0.36Partidos
Phan Văn ĐứcCC2263926538.44.4575011601.175500.00-0.57Partidos
Âu Văn HoànDF2943177958.73.5381217412.0040+4+1.14+0.33Partidos
Vũ Văn ThanhDF2253136358.03.5472312711.8053+2+0.58-1.01Partidos
Vũ Ngọc ThịnhDF2632709050.03.03903002.3371+6+2.00+2.00Partidos
Nguyễn Anh ĐứcDL3432548547.02.83852001.6741+3+1.06+0.12Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO2832307722.52.6291214971.6751+4+1.57+0.98Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyDF2232086920.42.3291212751.0043+1+0.43+1.43Partidos
Nguyễn Văn ToànDL2261903218.62.10063141.3313-2-0.95-1.60Partidos
Ngô Hoàng ThịnhCC2621758832.41.92881003.0061+5+2.57+2.32Partidos
Vũ Minh TuấnCC2831484927.41.6263012221.671100.00-1.38Partidos
Phạm Xuân MạnhCC221909016.71.01901001.001100.00-1.20Partidos
Nguyễn Tuấn AnhCC231909016.71.01901011.000000.00-1.20Partidos
Trần Đình TrọngDF211909016.71.01901011.001100.00-1.20Partidos
A HoàngDF231909016.71.01901011.001100.00-1.20Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO271909016.71.01901021.001100.00-1.20Partidos
Nguyễn Tiến LinhDL213893018.51.00032922.0010+1+1.01+1.70Partidos
Phạm Đức HuyCC24158585.70.61580050.0001-1-1.55-1.34Partidos
Mạc Hồng QuânCC27241217.60.50022003.0030+3+6.59+6.04Partidos
Ngân Văn ĐạiDL26132326.70.40013140.0001-1-2.81-2.61Partidos
Hà Đức ChinhDL21128282.70.30012770.0001-1-3.21-3.02Partidos
Hồ Khắc NgọcDL,CC26127275.00.30012601.0001-1-3.33-4.56Partidos
Trần Minh VươngCC2321371.30.1002643.000000.00+0.39Partidos
Hoàng Văn KhánhDF23112122.20.10011111.000000.00-1.02Partidos
Nguyễn Hữu DũngCC231550.90.1001403.0010+1+18.00+17.16Partidos
Huỳnh Tấn SinhDF2000002Partidos
Vũ Xuân CườngCC2600001Partidos
Lê Văn ThắngDL,CC2800002Partidos
Đỗ Văn ThuậnCC2600001Partidos
Lâm Anh QuangDF2700001Partidos
Nguyễn Thành ChungCC2100005Partidos
Nghiêm Xuân TúCC3000003Partidos
Trần Đình KhươngCC2300001Partidos
Trần Đình ĐồngDF3100001Partidos
Hồ Tuấn TàiDL2300001Partidos
Phạm Văn CườngPO2800001Partidos
Phí Minh LongPO2300002Partidos
Sầm Ngọc ĐứcDF2600001Partidos
Bùi Tiến DũngPO2100009Partidos
Hồ Tấn TàiDF2100006Partidos
Tiempo jugado 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Titular Sup. Logros del equipo
Jugador Posc Edad PJ Mín Mn/PJ % min 90 s Titular Mn/arranque Compl Sup Mn/Sust Partidos como sustituto PPP onG onGA +/- +/-90 Dentro-Fuera Partidos
Đỗ Hùng DũngCC25548096100.05.35965001.2057-2-0.37Partidos
Quế Ngọc HảiDF25548096100.05.35965001.2057-2-0.37Partidos
Nguyễn Quang HảiCC21548096100.05.35965001.2057-2-0.37Partidos
Bùi Tiến DũngDF23548096100.05.35965001.2057-2-0.37Partidos
Đặng Văn LâmPO25548096100.05.35965001.2057-2-0.37Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDF2954418891.94.95882001.2057-2-0.41-0.41Partidos
Nguyễn Công PhượngDL2453998083.14.45802001.2056-1-0.23+0.89Partidos
Phan Văn ĐứcCC2253757578.14.25750001.205500.00+1.71Partidos
Đoàn Văn HậuDF1953998083.14.449841801.2035-2-0.45-0.45Partidos
Đỗ Duy MạnhDF2243909881.34.34984000.7537-4-0.92-2.92Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyDF2232086943.32.3291212721.0043+1+0.43+1.43Partidos
Nguyễn Huy HùngCC2631745836.31.9275012521.0012-1-0.52-0.22Partidos
Lương Xuân TrườngCC2341483730.81.6259021511.5032+1+0.61+1.42Partidos
Phạm Đức HuyCC241585812.10.61580040.0001-1-1.55-1.34Partidos
Nguyễn Văn ToànDL2241263226.31.40043111.5002-2-1.43-1.43Partidos
Nguyễn Tiến LinhDL213893018.51.00032922.0010+1+1.01+1.70Partidos
Ngân Văn ĐạiDL26132326.70.40013140.0001-1-2.81-2.61Partidos
Hà Đức ChinhDL21128285.80.30012740.0001-1-3.21-3.02Partidos
Trần Minh VươngCC2321372.70.1002633.000000.00+0.39Partidos
Hồ Tấn TàiDF2100005Partidos
Nguyễn Thành ChungCC2100005Partidos
Bùi Tiến DũngPO2100005Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO2800005Partidos
Total del equipo24.15480961005.355891623430.8057-2-0.37
Total del oponente26.85480961005.355891627402.0075+2+0.37
Tiempo jugado 2019 Vietnam Table
Tiempo Jugado Titular Sup. Logros del equipo
Jugador Posc Edad PJ Mín Mn/PJ % min 90 s Titular Mn/arranque Compl Sup Mn/Sust Partidos como sustituto PPP onG onGA +/- +/-90 Dentro-Fuera Partidos
Nguyễn Công PhượngDL2464627785.65.16772001.6783+5+0.97-0.18Partidos
Bùi Tiến DũngDF2364547684.15.06764001.6793+6+1.19+1.19Partidos
Nguyễn Văn QuyếtDL,CC2754509083.35.05905001.8082+6+1.20+1.20Partidos
Đinh Thanh TrungCC3154158376.94.65833001.4072+5+1.08+0.36Partidos
Lương Xuân TrườngCC2353988073.74.45802011.4071+6+1.36+1.36Partidos
Nguyễn Huy HùngCC2643609066.74.04904011.5032+1+0.25-2.25Partidos
Vũ Văn ThanhDF2253136358.03.5472312711.8053+2+0.58-1.01Partidos
Âu Văn HoànDF2943177958.73.5381217412.0040+4+1.14+0.33Partidos
Quế Ngọc HảiDF2532709050.03.03903011.002200.00-2.00Partidos
Vũ Ngọc ThịnhDF2632709050.03.03903002.3371+6+2.00+2.00Partidos
Đoàn Văn HậuDF1932709050.03.03903012.3371+6+2.00+2.00Partidos
Nguyễn Anh ĐứcDL3432548547.02.83852001.6741+3+1.06+0.12Partidos
Đặng Văn LâmPO2532207340.72.43732001.6731+2+0.82-0.31Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO2832307742.62.6291214921.6751+4+1.57+0.98Partidos
Ngô Hoàng ThịnhCC2621758832.41.92881003.0061+5+2.57+2.32Partidos
Vũ Minh TuấnCC2831484927.41.6263012221.671100.00-1.38Partidos
Nguyễn Quang HảiCC2141293223.91.4193131211.5021+1+0.70-0.40Partidos
A HoàngDF231909016.71.01901011.001100.00-1.20Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDL,CC291909016.71.01901003.0021+1+1.000.00Partidos
Nguyễn Tuấn AnhCC231909016.71.01901011.000000.00-1.20Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO271909016.71.01901021.001100.00-1.20Partidos
Phạm Xuân MạnhCC221909016.71.01901001.001100.00-1.20Partidos
Trần Đình TrọngDF211909016.71.01901011.001100.00-1.20Partidos
Đỗ Duy MạnhDF,CC223993318.31.10033221.000000.00-1.22Partidos
Nguyễn Văn ToànDL222643211.90.70023131.001100.00-1.13Partidos
Mạc Hồng QuânCC27241217.60.50022003.0030+3+6.59+6.04Partidos
Hồ Khắc NgọcDL,CC26127275.00.30012601.0001-1-3.33-4.56Partidos
Phan Văn ĐứcCC22117173.10.20011601.000000.00-1.03Partidos
Hoàng Văn KhánhDF23112122.20.10011111.000000.00-1.02Partidos
Nguyễn Hữu DũngCC231550.90.1001403.0010+1+18.00+17.16Partidos
Lâm Anh QuangDF2700001Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyCC2200003Partidos
Phí Minh LongPO2300002Partidos
Trần Minh VươngCC2300001Partidos
Sầm Ngọc ĐứcDF2600001Partidos
Huỳnh Tấn SinhDF2000002Partidos
Hồ Tấn TàiDF2100001Partidos
Bùi Tiến DũngPO2100004Partidos
Hồ Tuấn TàiDL2300001Partidos
Phạm Văn CườngPO2800001Partidos
Lê Văn ThắngDL,CC2800002Partidos
Đỗ Văn ThuậnCC2600001Partidos
Vũ Xuân CườngCC2600001Partidos
Nghiêm Xuân TúCC3000003Partidos
Trần Đình KhươngCC2300001Partidos
Trần Đình ĐồngDF3100001Partidos
Hà Đức ChinhDL2100003Partidos
Phạm Đức HuyCC2400001Partidos
Total del equipo26.06540901006.066831826521.6793+6+1.00
Total del oponente27.06540901006.066831720520.6739-6-1.00

Estadísticas diversas 2019 Vietnam

Estadísticas diversas 2019 Vietnam Table
Rendimiento
Jugador Posc Edad 90 s TA TR 2a amarilla Fls FR PA Pcz Int TklG Penal ejecutado Penal concedido GC Partidos
Bùi Tiến DũngDF2310.4100530084010Partidos
Nguyễn Công PhượngDL249.61004331202000Partidos
Quế Ngọc HảiDF258.3000510161000Partidos
Đặng Văn LâmPO257.8000010000000Partidos
Đoàn Văn HậuDF197.4200740249000Partidos
Nguyễn Quang HảiCC216.80004100943000Partidos
Lương Xuân TrườngCC236.1000500223000Partidos
Nguyễn Huy HùngCC265.9000000023000Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDF295.9100480355000Partidos
Đỗ Duy MạnhDF225.4200510263000Partidos
Đỗ Hùng DũngCC255.3000240653000Partidos
Nguyễn Văn QuyếtDL,CC275.01000Partidos
Đinh Thanh TrungCC314.60000Partidos
Phan Văn ĐứcCC224.4000290322100Partidos
Âu Văn HoànDF293.51000Partidos
Vũ Văn ThanhDF223.52000Partidos
Vũ Ngọc ThịnhDF263.01000Partidos
Nguyễn Anh ĐứcDL342.82000Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO282.60000Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyDF222.3000330111000Partidos
Nguyễn Văn ToànDL222.1000233001000Partidos
Ngô Hoàng ThịnhCC261.90000Partidos
Vũ Minh TuấnCC281.60000Partidos
Phạm Xuân MạnhCC221.00000Partidos
Nguyễn Tuấn AnhCC231.00000Partidos
Trần Đình TrọngDF211.00000Partidos
A HoàngDF231.00000Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO271.00000Partidos
Nguyễn Tiến LinhDL211.0000320000000Partidos
Phạm Đức HuyCC240.6000010001000Partidos
Mạc Hồng QuânCC270.51000Partidos
Ngân Văn ĐạiDL260.4000121020000Partidos
Hà Đức ChinhDL210.3000620000000Partidos
Hồ Khắc NgọcDL,CC260.30000Partidos
Trần Minh VươngCC230.1000200000000Partidos
Hoàng Văn KhánhDF230.10000Partidos
Nguyễn Hữu DũngCC230.10000Partidos
Estadísticas diversas 2019 Vietnam Table
Rendimiento
Jugador Posc Edad 90 s TA TR 2a amarilla Fls FR PA Pcz Int TklG Penal ejecutado Penal concedido GC Partidos
Đỗ Hùng DũngCC255.3000240653000Partidos
Quế Ngọc HảiDF255.3000510161000Partidos
Nguyễn Quang HảiCC215.30004100943000Partidos
Bùi Tiến DũngDF235.3100530084010Partidos
Đặng Văn LâmPO255.3000010000000Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDF294.9100480355000Partidos
Nguyễn Công PhượngDL244.41004331202000Partidos
Phan Văn ĐứcCC224.2000290322100Partidos
Đoàn Văn HậuDF194.4200740249000Partidos
Đỗ Duy MạnhDF224.3200510263000Partidos
Nguyễn Phong Hồng DuyDF222.3000330111000Partidos
Nguyễn Huy HùngCC261.9000000023000Partidos
Lương Xuân TrườngCC231.6000500223000Partidos
Phạm Đức HuyCC240.6000010001000Partidos
Nguyễn Văn ToànDL221.4000233001000Partidos
Nguyễn Tiến LinhDL211.0000320000000Partidos
Ngân Văn ĐạiDL260.4000121020000Partidos
Hà Đức ChinhDL210.3000620000000Partidos
Trần Minh VươngCC230.1000200000000Partidos
Total del equipo24.15.370060577414741110
Total del oponente26.85.370065608855659111
Estadísticas diversas 2019 Vietnam Table
Rendimiento
Jugador Posc Edad 90 s TA TR 2a amarilla Fls FR PA Pcz Int TklG Penal ejecutado Penal concedido GC Partidos
Nguyễn Công PhượngDL245.10000Partidos
Bùi Tiến DũngDF235.00000Partidos
Nguyễn Văn QuyếtDL,CC275.01000Partidos
Đinh Thanh TrungCC314.60000Partidos
Lương Xuân TrườngCC234.40000Partidos
Nguyễn Huy HùngCC264.00000Partidos
Vũ Văn ThanhDF223.52000Partidos
Âu Văn HoànDF293.51000Partidos
Quế Ngọc HảiDF253.00000Partidos
Vũ Ngọc ThịnhDF263.01000Partidos
Đoàn Văn HậuDF193.00000Partidos
Nguyễn Anh ĐứcDL342.82000Partidos
Đặng Văn LâmPO252.40000Partidos
Nguyễn Tuấn MạnhPO282.60000Partidos
Ngô Hoàng ThịnhCC261.90000Partidos
Vũ Minh TuấnCC281.60000Partidos
Nguyễn Quang HảiCC211.40000Partidos
A HoàngDF231.00000Partidos
Nguyễn Trọng HoàngDL,CC291.00000Partidos
Nguyễn Tuấn AnhCC231.00000Partidos
Huỳnh Tuấn LinhPO271.00000Partidos
Phạm Xuân MạnhCC221.00000Partidos
Trần Đình TrọngDF211.00000Partidos
Đỗ Duy MạnhDF,CC221.10000Partidos
Nguyễn Văn ToànDL220.70000Partidos
Mạc Hồng QuânCC270.51000Partidos
Hồ Khắc NgọcDL,CC260.30000Partidos
Phan Văn ĐứcCC220.20000Partidos
Hoàng Văn KhánhDF230.10000Partidos
Nguyễn Hữu DũngCC230.10000Partidos
Total del equipo26.06.08000
Total del oponente27.06.010000

Resumen del jugador

Resumen del portero

Sobre FBref.com

FBref.com se inauguró (13 de junio de 2018) con cobertura de las ligas nacionales de Inglaterra, Francia, Alemania, Italia, España y Estados Unidos. Desde entonces hemos ido ampliando constantemente nuestra cobertura para incluir ligas nacionales de más de 40 países, así como ligas nacionales de copa, super copa y ligas juveniles de los principales países europeos. También hemos añadido cobertura para las principales copas internacionales, como la UEFA Champions League y la Copa Libertadores.

FBref es la fuente más completa de datos de fútbol femenino en Internet. Esto incluye toda la historia de la Copa Mundial Femenina de la FIFA así como temporadas recientes de ligas nacionales de nueve países, incluidas estadísticas avanzadas como xG para la mayoría de esos nueve países.

En colaboración con Opta, estamos incluyendo datos analíticos avanzados como xG, xA, pases progresivos, duelos y más para más de veinte competiciones. Para más información sobre el modelo de goles esperados y qué competiciones tienen datos avanzados, consulte nuestro xG explainer.

El personal de Sports Reference habla inglés y español en este momento. Esperamos atender a todos nuestros clientes sin importar su idioma nativo, por lo que haremos todo lo posible para traducir correctamente nuestro sitio a Español. Si encuentra un error o una palabra, frase o abreviatura mal escrita, por favor, infórmenos e intentaremos corregir el problema rápidamente.

Tenga en cuenta que es probable que los registros de las jugadoras no estén completos para sus carreras. Las jugadoras pueden provenir o cambiarse a ligas que actualmente no cubrimos. Este problema disminuirá con el tiempo, a medida que agreguemos nuevas ligas y temporadas. Nunca en el futuro tendremos menos datos que los que tenemos hoy.

Puede suscribirse para recibir un correo electrónico cuando se lancen nuevos países y características.

Para obtener más información, consulta nuestra < a href="https://www.sports-reference.com/blog/2018/06/fbref-com-launches-today" > publicación de blog de lanzamiento, la < a href="https://fbref.com/es/comps/" > página de ligas/competiciones con detalles sobre las ligas y temporadas que incluimos, o nuestra < a href="https://fbref.com/es/about/" > Acerca de la página. < a href="https://fbref.com/feedback/" >Háganos saber si encuentra un problema o tiene alguna sugerencia.

FBref es uno de los siete sitios de Sports-Reference.com.

Más páginas de Vietnam